Bản dịch của từ Course of study trong tiếng Việt
Course of study
Course of study (Noun)
Một loạt các bài học hoặc bài giảng trong một chủ đề cụ thể.
A series of lessons or lectures in a particular subject.
My course of study includes history, sociology, and psychology.
Chương trình học của tôi bao gồm lịch sử, xã hội học và tâm lý học.
She decided to change her course of study to focus on economics.
Cô ấy quyết định thay đổi chương trình học để tập trung vào kinh tế học.
Is your course of study related to any specific social issues?
Chương trình học của bạn có liên quan đến vấn đề xã hội cụ thể nào không?
Course of study (Phrase)
Her course of study includes sociology, psychology, and history.
Chương trình học của cô ấy bao gồm xã hội học, tâm lý học và lịch sử.
He decided to change his course of study to focus on economics.
Anh ấy quyết định thay đổi chương trình học để tập trung vào kinh tế học.
Is your course of study challenging or easy for you?
Chương trình học của bạn có khó khăn hay dễ dàng với bạn?
"Course of study" là một thuật ngữ dùng để chỉ sự chỉ định hoặc chương trình học của một sinh viên tại một học viện giáo dục. Thuật ngữ này có thể bao gồm các môn học cụ thể mà sinh viên phải hoàn thành để tốt nghiệp trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể nhấn mạnh đến chương trình giáo dục toàn diện hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ các môn học cụ thể hơn trong khuôn khổ chương trình đào tạo.
Thuật ngữ “course of study” bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "curriculum", có nghĩa là “đường đi” hoặc “lộ trình.” Từ này đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục, chỉ một chuỗi các môn học hay chương trình học mà một sinh viên cần hoàn thành. Kể từ thế kỷ 19, “course of study” đã trở thành một phần quan trọng trong việc xác định cấu trúc và nội dung giáo dục, phản ánh sự phát triển của tri thức và nhu cầu xã hội trong việc đào tạo nhân lực có chất lượng.
Cụm từ "course of study" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu nói về chuyên ngành học tập hoặc kế hoạch giáo dục. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này đề cập đến chương trình giảng dạy hoặc lộ trình học tập cụ thể mà sinh viên theo đuổi. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản giáo dục để mô tả nội dung và mục tiêu của một khóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp