Bản dịch của từ Coursework trong tiếng Việt
Coursework

Coursework (Noun)
The students submitted their coursework on time for grading.
Các sinh viên đã nộp bài làm của mình đúng hạn để chấm điểm.
The coursework accounts for a significant portion of the final grade.
Bài làm đóng vai trò quan trọng trong điểm cuối kỳ.
The coursework deadline is approaching, causing stress among students.
Hạn cuối nộp bài làm đang đến gần, gây ra căng thẳng cho sinh viên.
Họ từ
"Coursework" là thuật ngữ chỉ các nhiệm vụ học tập do giáo viên giao cho sinh viên trong quá trình học. Thuật ngữ này thường liên quan đến công việc nghiên cứu, bài tập, hoặc dự án mà sinh viên cần hoàn thành để đánh giá quá trình học tập và nâng cao kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coursework" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm có thể thay đổi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "coursework" xuất phát từ hai thành tố: "course" và "work". "Course" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cursus", có nghĩa là "chạy" hoặc "tiến triển", phản ánh quá trình học tập và các môn học khác nhau. "Work" bắt nguồn từ tiếng Old English "weorc", chỉ hoạt động hoặc công việc. Kết hợp lại, "coursework" chỉ các nhiệm vụ học tập mà sinh viên cần hoàn thành trong một khóa học, thể hiện mối liên hệ giữa kiến thức và ứng dụng thực tiễn trong giáo dục.
Từ “coursework” thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về quá trình học tập và các hoạt động học thuật. Trong ngữ cảnh giáo dục, “coursework” chỉ những nhiệm vụ, bài tập mà sinh viên phải hoàn thành trong quá trình học của mình nhằm đánh giá kiến thức và kỹ năng. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các chương trình học tại các trường đại học và cao đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



