Bản dịch của từ Courtledge trong tiếng Việt
Courtledge
Noun [U/C]
Courtledge (Noun)
Ví dụ
Her curtilage was filled with beautiful flowers and vegetables.
Khu vườn nhỏ của cô ấy đầy hoa và rau củ đẹp.
They do not maintain their curtilage like their neighbors do.
Họ không giữ gìn khu vườn nhỏ như hàng xóm của họ.
Is the curtilage around your house well-kept and tidy?
Khu vườn nhỏ quanh nhà bạn có được chăm sóc gọn gàng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Courtledge
Không có idiom phù hợp