Bản dịch của từ Courtyard garden trong tiếng Việt

Courtyard garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtyard garden (Noun)

kˈɔɹtjˌɑɹd ɡˈɑɹdən
kˈɔɹtjˌɑɹd ɡˈɑɹdən
01

Khu vực ngoài trời được bao quanh bởi nhà hoặc tòa nhà, thường được lát đá và dùng để nghỉ ngơi hoặc làm vườn.

An enclosed outdoor area adjacent to a house or building, often paved and used for leisure or gardening purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vườn nằm trong một sân trong, thường có cây cối, cây xanh và chỗ ngồi.

A type of garden that is situated in a courtyard, typically featuring plants, trees, and seating arrangements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian vườn trang trí kết hợp các yếu tố của thiên nhiên trong không gian của một sân.

A decorative garden space that integrates elements of nature within the confines of a courtyard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Courtyard garden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtyard garden

Không có idiom phù hợp