Bản dịch của từ Courtyard garden trong tiếng Việt

Courtyard garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtyard garden (Noun)

kˈɔɹtjˌɑɹd ɡˈɑɹdən
kˈɔɹtjˌɑɹd ɡˈɑɹdən
01

Khu vực ngoài trời được bao quanh bởi nhà hoặc tòa nhà, thường được lát đá và dùng để nghỉ ngơi hoặc làm vườn.

An enclosed outdoor area adjacent to a house or building, often paved and used for leisure or gardening purposes.

Ví dụ

The courtyard garden hosted our community gathering last Saturday afternoon.

Khu vườn trong sân đã tổ chức buổi gặp gỡ cộng đồng vào chiều thứ Bảy.

The courtyard garden does not have enough seating for large events.

Khu vườn trong sân không đủ chỗ ngồi cho các sự kiện lớn.

Is the courtyard garden available for our social activities next month?

Khu vườn trong sân có sẵn cho các hoạt động xã hội của chúng ta tháng tới không?

02

Một loại vườn nằm trong một sân trong, thường có cây cối, cây xanh và chỗ ngồi.

A type of garden that is situated in a courtyard, typically featuring plants, trees, and seating arrangements.

Ví dụ

The courtyard garden at Harvard University is beautiful and relaxing.

Khu vườn trong sân tại Đại học Harvard rất đẹp và thư giãn.

The courtyard garden does not have enough seating for all visitors.

Khu vườn trong sân không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách tham quan.

Is the courtyard garden at your school open to the public?

Khu vườn trong sân tại trường bạn có mở cửa cho công chúng không?

03

Một không gian vườn trang trí kết hợp các yếu tố của thiên nhiên trong không gian của một sân.

A decorative garden space that integrates elements of nature within the confines of a courtyard.

Ví dụ

The courtyard garden at the community center is very beautiful and relaxing.

Khu vườn trong sân của trung tâm cộng đồng rất đẹp và thư giãn.

The school does not have a courtyard garden for students to enjoy.

Trường không có khu vườn trong sân để học sinh tận hưởng.

Does the new apartment have a courtyard garden for social gatherings?

Căn hộ mới có khu vườn trong sân cho các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courtyard garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtyard garden

Không có idiom phù hợp