Bản dịch của từ Courtyard garden trong tiếng Việt
Courtyard garden

Courtyard garden (Noun)
The courtyard garden hosted our community gathering last Saturday afternoon.
Khu vườn trong sân đã tổ chức buổi gặp gỡ cộng đồng vào chiều thứ Bảy.
The courtyard garden does not have enough seating for large events.
Khu vườn trong sân không đủ chỗ ngồi cho các sự kiện lớn.
Is the courtyard garden available for our social activities next month?
Khu vườn trong sân có sẵn cho các hoạt động xã hội của chúng ta tháng tới không?
The courtyard garden at Harvard University is beautiful and relaxing.
Khu vườn trong sân tại Đại học Harvard rất đẹp và thư giãn.
The courtyard garden does not have enough seating for all visitors.
Khu vườn trong sân không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách tham quan.
Is the courtyard garden at your school open to the public?
Khu vườn trong sân tại trường bạn có mở cửa cho công chúng không?
Một không gian vườn trang trí kết hợp các yếu tố của thiên nhiên trong không gian của một sân.
A decorative garden space that integrates elements of nature within the confines of a courtyard.
The courtyard garden at the community center is very beautiful and relaxing.
Khu vườn trong sân của trung tâm cộng đồng rất đẹp và thư giãn.
The school does not have a courtyard garden for students to enjoy.
Trường không có khu vườn trong sân để học sinh tận hưởng.
Does the new apartment have a courtyard garden for social gatherings?
Căn hộ mới có khu vườn trong sân cho các buổi tụ tập xã hội không?