Bản dịch của từ Cover ground trong tiếng Việt
Cover ground

Cover ground (Verb)
They cover ground quickly while volunteering in local communities.
Họ đi nhanh chóng trong khi tình nguyện tại các cộng đồng địa phương.
She does not cover ground in her neighborhood during the winter.
Cô ấy không đi lại trong khu phố của mình vào mùa đông.
How do volunteers cover ground in large cities like New York?
Các tình nguyện viên đi lại như thế nào ở những thành phố lớn như New York?
Cover ground (Phrase)
The charity event helped us cover ground in raising funds for families.
Sự kiện từ thiện đã giúp chúng tôi tiến xa trong việc gây quỹ cho các gia đình.
We did not cover ground in our discussions about social issues.
Chúng tôi đã không tiến xa trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
How can we cover ground on social awareness in our community?
Chúng ta có thể tiến xa về nhận thức xã hội trong cộng đồng như thế nào?
"Cover ground" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành một phần công việc hoặc đạt được tiến bộ trong một hoạt động cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp và học tập, chỉ việc đạt được các mục tiêu đã đặt ra. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này, nhưng trong ngữ cảnh Anh, nó có thể thường mang tính tích cực hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng để chỉ sự tiến triển thực tế hơn.
Cụm từ "cover ground" có nguồn gốc từ kết hợp các yếu tố tiếng Anh với gốc tiếng Latinh. "Cover" xuất phát từ từ Latinh "cooperire", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". "Ground" có nguồn gốc từ từ Latinh "groundum", chỉ mặt đất hoặc nền tảng. Cụm từ này mang ý nghĩa mở rộng, khám phá hoặc hoàn thành một số lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Hiện nay, "cover ground" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tiến triển hoặc phát triển trong công việc hoặc học tập.
Cụm từ "cover ground" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi nội dung có liên quan đến việc khám phá hoặc mở rộng một chủ đề. Tần suất xuất hiện không cao nhưng vẫn quan trọng trong ngữ cảnh mô tả tiến trình hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiến độ học tập, dự án nghiên cứu, hoặc trong lĩnh vực thể thao để chỉ việc hoàn thành một quãng đường nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp