Bản dịch của từ Cover up trong tiếng Việt
Cover up

Cover up (Phrase)
The suspect was forced to cover up on the ground.
Nghi can bị bắt phải nằm nghiêng về phía trước trên mặt đất.
During the protest, the police used cover up to control demonstrators.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã sử dụng cách đặt người nằm nghiêng về phía trước để kiểm soát người biểu tình.
The criminal attempted to cover up to avoid being identified.
Tội phạm đã cố gắng nằm nghiêng về phía trước để tránh bị nhận diện.
The government tried to cover up the corruption scandal.
Chính phủ đã cố che giấu vụ bê bối tham nhũng.
She used makeup to cover up her acne scars.
Cô ấy đã dùng trang điểm để che đi vết sẹo mụn.
The company attempted to cover up its financial losses.
Công ty đã cố gắng che giấu các tổn thất tài chính của mình.
"Cụm từ 'cover up' có nghĩa là che giấu, ẩn giấu một sự thật hoặc thông tin, thường nhằm mục đích tránh sự chỉ trích hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh, 'cover up' có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, thường mang hàm ý tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào vùng miền".
Cụm từ "cover up" xuất phát từ động từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coperire", có nghĩa là "che phủ". Trong lịch sử, "cover up" thường chỉ hành động che giấu hoặc ẩn giấu thông tin, đặc biệt liên quan đến các sự kiện không tích cực. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các hành động che đậy sai phạm hoặc sự thật, thể hiện sự tiếp nối của ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự che đậy và bảo vệ.
Cụm từ "cover up" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh về báo cáo, truyền thông và xã hội học. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này thường liên quan đến việc giấu diếm thông tin hoặc hành động lừa dối. Trong giao tiếp hàng ngày, "cover up" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc tạo dựng sự ngụy biện trong các cuộc thảo luận cá nhân hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
