Bản dịch của từ Cracked tooth syndrome trong tiếng Việt

Cracked tooth syndrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cracked tooth syndrome (Noun)

kɹˈækt tˈuθ sˈɪndɹˌoʊm
kɹˈækt tˈuθ sˈɪndɹˌoʊm
01

Một tình trạng đặc trưng bởi đau trong một chiếc răng có thể do một vết nứt không nhìn thấy trên x-quang.

A condition characterized by pain in a tooth that may be caused by a fracture that is not visible on x-rays.

Ví dụ

Many people suffer from cracked tooth syndrome after eating hard candies.

Nhiều người bị hội chứng răng nứt sau khi ăn kẹo cứng.

Cracked tooth syndrome does not always show up on dental X-rays.

Hội chứng răng nứt không phải lúc nào cũng xuất hiện trên X-quang.

Is cracked tooth syndrome common among older adults in the community?

Hội chứng răng nứt có phổ biến trong cộng đồng người lớn tuổi không?

02

Thường liên quan đến tiền sử của các lực cắn quá mức hoặc mòn trên răng.

Often associated with a history of excessive biting forces or wear on the teeth.

Ví dụ

Many people develop cracked tooth syndrome from grinding their teeth at night.

Nhiều người phát triển hội chứng răng nứt do nghiến răng vào ban đêm.

She does not have cracked tooth syndrome despite her dental issues.

Cô ấy không bị hội chứng răng nứt mặc dù có vấn đề về răng miệng.

Does cracked tooth syndrome affect more adults than children in society?

Hội chứng răng nứt có ảnh hưởng nhiều hơn đến người lớn so với trẻ em không?

03

Có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tuỷ hoặc mất răng nếu không được điều trị đúng cách.

Can lead to complications such as pulpitis or tooth loss if not treated properly.

Ví dụ

Cracked tooth syndrome can cause serious dental issues if untreated.

Hội chứng răng nứt có thể gây ra các vấn đề nha khoa nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Many people do not realize they have cracked tooth syndrome.

Nhiều người không nhận ra họ bị hội chứng răng nứt.

Is cracked tooth syndrome common among adults in urban areas?

Hội chứng răng nứt có phổ biến trong số người lớn ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cracked tooth syndrome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cracked tooth syndrome

Không có idiom phù hợp