Bản dịch của từ Cracked tooth syndrome trong tiếng Việt

Cracked tooth syndrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cracked tooth syndrome(Noun)

kɹˈækt tˈuθ sˈɪndɹˌoʊm
kɹˈækt tˈuθ sˈɪndɹˌoʊm
01

Một tình trạng đặc trưng bởi đau trong một chiếc răng có thể do một vết nứt không nhìn thấy trên X-quang.

A condition characterized by pain in a tooth that may be caused by a fracture that is not visible on X-rays.

Ví dụ
02

Thường liên quan đến tiền sử của các lực cắn quá mức hoặc mòn trên răng.

Often associated with a history of excessive biting forces or wear on the teeth.

Ví dụ
03

Có thể dẫn đến các biến chứng như viêm tuỷ hoặc mất răng nếu không được điều trị đúng cách.

Can lead to complications such as pulpitis or tooth loss if not treated properly.

Ví dụ