Bản dịch của từ Crank out trong tiếng Việt

Crank out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crank out(Verb)

kɹˈæŋk ˈaʊt
kɹˈæŋk ˈaʊt
01

Sản xuất một cái gì đó theo cách cơ học hoặc lặp đi lặp lại.

To produce something in a mechanical or repetitive manner.

Ví dụ
02

Để tạo ra hoặc tạo ra một cái gì đó nhanh chóng hoặc số lượng lớn, thường phải nỗ lực.

To generate or create something quickly or in large quantities, often with effort.

Ví dụ