Bản dịch của từ Crank out trong tiếng Việt
Crank out

Crank out (Verb)
Sản xuất một cái gì đó theo cách cơ học hoặc lặp đi lặp lại.
To produce something in a mechanical or repetitive manner.
Many companies crank out products without considering social responsibility.
Nhiều công ty sản xuất sản phẩm mà không quan tâm đến trách nhiệm xã hội.
They do not crank out content that engages the community effectively.
Họ không sản xuất nội dung thu hút cộng đồng một cách hiệu quả.
Do organizations crank out solutions quickly during social crises?
Các tổ chức có sản xuất giải pháp nhanh chóng trong các cuộc khủng hoảng xã hội không?
Many companies crank out social media posts daily for engagement.
Nhiều công ty sản xuất bài đăng mạng xã hội hàng ngày để thu hút.
They do not crank out quality content; it's mostly repetitive.
Họ không sản xuất nội dung chất lượng; chủ yếu là lặp đi lặp lại.
The team can crank out reports in just a few hours.
Đội ngũ có thể sản xuất báo cáo chỉ trong vài giờ.
They cannot crank out social media posts every minute.
Họ không thể sản xuất bài đăng mạng xã hội mỗi phút.
Can you crank out more flyers for the event?
Bạn có thể sản xuất thêm tờ rơi cho sự kiện không?
Organizations crank out reports to analyze social issues effectively.
Các tổ chức sản xuất báo cáo để phân tích các vấn đề xã hội hiệu quả.
They do not crank out solutions without thorough research and discussion.
Họ không sản xuất giải pháp mà không có nghiên cứu và thảo luận kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp