Bản dịch của từ Crank out trong tiếng Việt

Crank out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crank out (Verb)

kɹˈæŋk ˈaʊt
kɹˈæŋk ˈaʊt
01

Sản xuất một cái gì đó theo cách cơ học hoặc lặp đi lặp lại.

To produce something in a mechanical or repetitive manner.

Ví dụ

Many companies crank out products without considering social responsibility.

Nhiều công ty sản xuất sản phẩm mà không quan tâm đến trách nhiệm xã hội.

They do not crank out content that engages the community effectively.

Họ không sản xuất nội dung thu hút cộng đồng một cách hiệu quả.

Do organizations crank out solutions quickly during social crises?

Các tổ chức có sản xuất giải pháp nhanh chóng trong các cuộc khủng hoảng xã hội không?

Many companies crank out social media posts daily for engagement.

Nhiều công ty sản xuất bài đăng mạng xã hội hàng ngày để thu hút.

They do not crank out quality content; it's mostly repetitive.

Họ không sản xuất nội dung chất lượng; chủ yếu là lặp đi lặp lại.

02

Để tạo ra hoặc tạo ra một cái gì đó nhanh chóng hoặc số lượng lớn, thường phải nỗ lực.

To generate or create something quickly or in large quantities, often with effort.

Ví dụ

The team can crank out reports in just a few hours.

Đội ngũ có thể sản xuất báo cáo chỉ trong vài giờ.

They cannot crank out social media posts every minute.

Họ không thể sản xuất bài đăng mạng xã hội mỗi phút.

Can you crank out more flyers for the event?

Bạn có thể sản xuất thêm tờ rơi cho sự kiện không?

Organizations crank out reports to analyze social issues effectively.

Các tổ chức sản xuất báo cáo để phân tích các vấn đề xã hội hiệu quả.

They do not crank out solutions without thorough research and discussion.

Họ không sản xuất giải pháp mà không có nghiên cứu và thảo luận kỹ lưỡng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crank out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crank out

Không có idiom phù hợp