Bản dịch của từ Crank out trong tiếng Việt
Crank out
Verb

Crank out(Verb)
kɹˈæŋk ˈaʊt
kɹˈæŋk ˈaʊt
01
Sản xuất một cái gì đó theo cách cơ học hoặc lặp đi lặp lại.
To produce something in a mechanical or repetitive manner.
Ví dụ
Crank out

Sản xuất một cái gì đó theo cách cơ học hoặc lặp đi lặp lại.
To produce something in a mechanical or repetitive manner.