Bản dịch của từ Crasis trong tiếng Việt
Crasis
Crasis (Noun)
Sự rút gọn của hai nguyên âm liền kề thành một nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi, ví dụ như việc giảm các từ trong tiếng hy lạp cổ từ ba âm tiết xuống còn hai.
A contraction of two adjacent vowels into one long vowel or diphthong, for example the reduction of words in ancient greek from three syllables to two.
The crasis of 'I am' to 'I'm' is common in English.
Sự rút gọn của 'I am' thành 'I'm' thường gặp trong tiếng Anh.
The crasis of 'we have' to 'we've' is a contraction.
Sự rút gọn của 'we have' thành 'we've' là một sự rút gọn.
The crasis of 'they are' to 'they're' is widely used.
Sự rút gọn của 'they are' thành 'they're' được sử dụng rộng rãi.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crasis cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Crasis (tiếng Việt: khái niệm ngữ âm) đề cập đến hiện tượng kết hợp hai nguyên âm trong một từ hoặc giữa hai từ, tạo thành một âm tiết mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ pháp, đặc biệt trong tiếng Hy Lạp và các ngôn ngữ có ảnh hưởng từ nó. Trong tiếng Anh, crasis ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, với khả năng đồng nghĩa là "sát nhập." Khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Crasis bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krasis", có nghĩa là "sự pha trộn" hoặc "sự hòa hợp". Trong ngữ pháp, crasis chỉ sự kết hợp giữa hai từ hay âm tiết thành một từ mới, thường thấy trong các ngôn ngữ có tính chất morpheme mạnh. Thuật ngữ này đã được chuyển giao vào tiếng Latin và tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về sự kết hợp, phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong việc tạo thành từ mới qua sự lược bỏ hoặc biến đổi âm.
Crasis là một thuật ngữ ngữ pháp ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thường thấp, chủ yếu gặp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc ngôn ngữ cổ điển, liên quan đến sự kết hợp của hai âm tiết hay từ ngữ thành một đơn vị duy nhất. Crasis thường được sử dụng trong thảo luận về ngữ âm, ngữ nghĩa và các hiện tượng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp