Bản dịch của từ Crea trong tiếng Việt

Crea

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crea (Noun)

kɹˈi
kɹˈi
01

Một người tạo ra hoặc sản xuất mọi thứ, đặc biệt. nghệ thuật hoặc âm nhạc.

A person who creates or produces things, esp. art or music.

Ví dụ

The famous crea showcased her artwork at the gallery.

Crea nổi tiếng đã trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.

The young crea composed a beautiful piece of music.

Creat trẻ đã sáng tác một bản nhạc hay.

The local crea designed unique sculptures for the park.

Creative địa phương đã thiết kế các tác phẩm điêu khắc độc đáo cho công viên.

Crea (Verb)

kɹˈi
kɹˈi
01

Làm cái gì đó mới, phát minh ra nó hoặc sản xuất nó lần đầu tiên.

To make something new, inventing it or producing it for the first time.

Ví dụ

Many young entrepreneurs in the tech industry create innovative solutions.

Nhiều doanh nhân trẻ trong ngành công nghệ tạo ra các giải pháp đổi mới.

Artists often create thought-provoking pieces to inspire social change.

Các nghệ sĩ thường tạo ra những tác phẩm kích thích tư duy để truyền cảm hứng cho sự thay đổi xã hội.

Volunteers regularly create opportunities for community engagement.

Các tình nguyện viên thường xuyên tạo cơ hội gắn kết cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crea

Không có idiom phù hợp