Bản dịch của từ Creamy texture trong tiếng Việt

Creamy texture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creamy texture (Noun)

kɹˈimi tˈɛkstʃɚ
kɹˈimi tˈɛkstʃɚ
01

Một độ đồng nhất mượt mà, mềm mại thường liên quan đến các sản phẩm từ sữa.

A smooth, soft consistency often associated with dairy products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phẩm chất của sự phong phú và xa xỉ, thường liên quan đến thực phẩm hoặc mỹ phẩm.

A quality of being rich and luxurious, often in reference to foods or cosmetics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cảm giác cảm nhận của một chất tương tự như kem.

The sensory feel of a substance that resembles cream.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Creamy texture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Creamy texture

Không có idiom phù hợp