Bản dịch của từ Creamy texture trong tiếng Việt

Creamy texture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creamy texture (Noun)

kɹˈimi tˈɛkstʃɚ
kɹˈimi tˈɛkstʃɚ
01

Một độ đồng nhất mượt mà, mềm mại thường liên quan đến các sản phẩm từ sữa.

A smooth, soft consistency often associated with dairy products.

Ví dụ

The creamy texture of ice cream delights many social gatherings.

Kết cấu mịn màng của kem làm hài lòng nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

The event did not have a creamy texture like expected.

Sự kiện không có kết cấu mịn màng như mong đợi.

Does the creamy texture of cheese enhance social interactions?

Kết cấu mịn màng của phô mai có cải thiện tương tác xã hội không?

02

Một phẩm chất của sự phong phú và xa xỉ, thường liên quan đến thực phẩm hoặc mỹ phẩm.

A quality of being rich and luxurious, often in reference to foods or cosmetics.

Ví dụ

The creamy texture of the dessert impressed everyone at the party.

Kết cấu kem của món tráng miệng gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

The soup did not have a creamy texture like I expected.

Món súp không có kết cấu kem như tôi mong đợi.

Does this lotion have a creamy texture for dry skin?

Kem dưỡng này có kết cấu kem cho da khô không?

03

Cảm giác cảm nhận của một chất tương tự như kem.

The sensory feel of a substance that resembles cream.

Ví dụ

The dessert had a creamy texture, pleasing everyone at the party.

Món tráng miệng có kết cấu kem, làm hài lòng mọi người ở bữa tiệc.

The soup does not have a creamy texture; it is too watery.

Súp không có kết cấu kem; nó quá loãng.

Does the ice cream have a creamy texture like the advertisement shows?

Kem có kết cấu kem như quảng cáo cho thấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creamy texture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the tender and and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Creamy texture

Không có idiom phù hợp