Bản dịch của từ Creamy texture trong tiếng Việt
Creamy texture

Creamy texture (Noun)
Một độ đồng nhất mượt mà, mềm mại thường liên quan đến các sản phẩm từ sữa.
A smooth, soft consistency often associated with dairy products.
The creamy texture of ice cream delights many social gatherings.
Kết cấu mịn màng của kem làm hài lòng nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
The event did not have a creamy texture like expected.
Sự kiện không có kết cấu mịn màng như mong đợi.
Does the creamy texture of cheese enhance social interactions?
Kết cấu mịn màng của phô mai có cải thiện tương tác xã hội không?
The creamy texture of the dessert impressed everyone at the party.
Kết cấu kem của món tráng miệng gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
The soup did not have a creamy texture like I expected.
Món súp không có kết cấu kem như tôi mong đợi.
Does this lotion have a creamy texture for dry skin?
Kem dưỡng này có kết cấu kem cho da khô không?
The dessert had a creamy texture, pleasing everyone at the party.
Món tráng miệng có kết cấu kem, làm hài lòng mọi người ở bữa tiệc.
The soup does not have a creamy texture; it is too watery.
Súp không có kết cấu kem; nó quá loãng.
Does the ice cream have a creamy texture like the advertisement shows?
Kem có kết cấu kem như quảng cáo cho thấy không?
Kết cấu kem (creamy texture) là thuật ngữ chỉ cảm giác sánh mịn, mềm mại và mượt mà của một chất liệu, thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để miêu tả đồ ăn hoặc đồ uống. Kết cấu này thường liên quan đến sự hiện diện của chất béo, chẳng hạn như trong kem hay sữa, và có thể ảnh hưởng đến sự cảm nhận hương vị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tương ứng trong văn cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
