Bản dịch của từ Creasy trong tiếng Việt

Creasy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creasy (Adjective)

ˈkri.zi
ˈkri.zi
01

Đầy nếp nhăn.

Full of creases.

Ví dụ

The creasy dress looked old at the social gathering last Saturday.

Chiếc váy nhăn nheo trông cũ ở buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.

Her creasy shirt did not impress the guests at the dinner party.

Chiếc áo nhăn nheo của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời.

Is that creasy suit appropriate for the formal social event tonight?

Chiếc bộ vest nhăn nheo đó có phù hợp cho sự kiện xã hội tối nay không?

02

(chủ yếu là miền nam hoa kỳ) biểu thị bất kỳ loài nào trong số một số loài rau xanh có thể ăn được, thường là hoang dã, đặc biệt là cải xoong vùng cao hoặc cải xoong mùa đông.

Mainly southern us denoting any of several related species of edible commonly wild greens especially upland cress or winter cress.

Ví dụ

The salad contained creasy greens from the local farmer's market.

Salad có rau creasy từ chợ nông sản địa phương.

The chef did not use creasy greens in the dish yesterday.

Đầu bếp không sử dụng rau creasy trong món ăn hôm qua.

Are creasy greens popular in Southern cuisine at all?

Rau creasy có phổ biến trong ẩm thực miền Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creasy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creasy

Không có idiom phù hợp