Bản dịch của từ Creasy trong tiếng Việt
Creasy

Creasy (Adjective)
Đầy nếp nhăn.
Full of creases.
The creasy dress looked old at the social gathering last Saturday.
Chiếc váy nhăn nheo trông cũ ở buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
Her creasy shirt did not impress the guests at the dinner party.
Chiếc áo nhăn nheo của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời.
Is that creasy suit appropriate for the formal social event tonight?
Chiếc bộ vest nhăn nheo đó có phù hợp cho sự kiện xã hội tối nay không?
(chủ yếu là miền nam hoa kỳ) biểu thị bất kỳ loài nào trong số một số loài rau xanh có thể ăn được, thường là hoang dã, đặc biệt là cải xoong vùng cao hoặc cải xoong mùa đông.
Mainly southern us denoting any of several related species of edible commonly wild greens especially upland cress or winter cress.
The salad contained creasy greens from the local farmer's market.
Salad có rau creasy từ chợ nông sản địa phương.
The chef did not use creasy greens in the dish yesterday.
Đầu bếp không sử dụng rau creasy trong món ăn hôm qua.
Are creasy greens popular in Southern cuisine at all?
Rau creasy có phổ biến trong ẩm thực miền Nam không?
Từ "creasy" là một tính từ ít được sử dụng, thường liên quan đến tình trạng bị nhăn, nhòe hoặc có nhiều nếp gấp. Trong tiếng Anh, "creasy" chủ yếu được hiểu trong ngữ cảnh mô tả bề mặt của vật liệu hoặc vải, cho thấy sự không phẳng phiu. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này có thể gây nhầm lẫn do sự tương tự với các thuật ngữ khác liên quan đến cấu trúc bề mặt.
Từ "creasy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 để chỉ một loại cây thuộc họ cress (cress plants), thể hiện đặc điểm mọc lan và tăng trưởng nhanh. Sử dụng hiện nay của "creasy" thường chỉ sự phát triển hoặc sự gia tăng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự sinh trưởng và phát triển trong tự nhiên.
Từ "creasy" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh hàng ngày, "creasy" thường không được sử dụng thường xuyên và chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả trạng thái của vải hoặc đồ vật có nếp nhăn hoặc nhăn nheo, như trong ngành công nghiệp thời trang hoặc may mặc. Sự sử dụng hạn chế của từ này có thể khiến nó không được chú ý nhiều trong các bài kiểm tra như IELTS.