Bản dịch của từ Credenda trong tiếng Việt
Credenda

Credenda (Noun)
Được coi là số nhiều: những điều cần tin; vấn đề đức tin; các mệnh đề hình thành hoặc thuộc về một hệ thống. cũng ở dạng số ít (credendum): một điều như vậy, một điều khoản của đức tin.
Treated as plural things to be believed matters of faith propositions forming or belonging to a system also in singular credendum one such thing an article of faith.
Many credenda shape our understanding of social justice and equality.
Nhiều tín điều hình thành hiểu biết của chúng ta về công bằng xã hội.
Not all credenda are accepted by everyone in our community.
Không phải tất cả tín điều đều được mọi người trong cộng đồng chấp nhận.
What credenda do you believe are essential for social harmony?
Bạn tin rằng tín điều nào là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội?
Họ từ
Từ "credenda" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, ám chỉ những tín điều hay giáo lý mà một cộng đồng tôn giáo đồng thuận chấp nhận. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực học thuật. Cụ thể, "credenda" thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học mà không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp