Bản dịch của từ Credentialism trong tiếng Việt

Credentialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credentialism (Noun)

kɹˌɛdˈɛnʃəlˌɪzəm
kɹˌɛdˈɛnʃəlˌɪzəm
01

Niềm tin hoặc sự tin cậy vào trình độ học vấn hoặc bằng cấp chính thức khác là thước đo tốt nhất về trí thông minh hoặc khả năng của một người để thực hiện một công việc cụ thể.

Belief in or reliance on academic or other formal qualifications as the best measure of a persons intelligence or ability to do a particular job.

Ví dụ

Credentialism often leads employers to overlook practical experience in candidates.

Credentialism thường khiến nhà tuyển dụng bỏ qua kinh nghiệm thực tế của ứng viên.

Many experts argue that credentialism is not the only measure of ability.

Nhiều chuyên gia cho rằng credentialism không phải là thước đo duy nhất về khả năng.

Is credentialism affecting job opportunities for skilled workers without degrees?

Credentialism có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của những công nhân có tay nghề mà không có bằng cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credentialism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credentialism

Không có idiom phù hợp