Bản dịch của từ Credentialism trong tiếng Việt
Credentialism

Credentialism (Noun)
Niềm tin hoặc sự tin cậy vào trình độ học vấn hoặc bằng cấp chính thức khác là thước đo tốt nhất về trí thông minh hoặc khả năng của một người để thực hiện một công việc cụ thể.
Belief in or reliance on academic or other formal qualifications as the best measure of a persons intelligence or ability to do a particular job.
Credentialism often leads employers to overlook practical experience in candidates.
Credentialism thường khiến nhà tuyển dụng bỏ qua kinh nghiệm thực tế của ứng viên.
Many experts argue that credentialism is not the only measure of ability.
Nhiều chuyên gia cho rằng credentialism không phải là thước đo duy nhất về khả năng.
Is credentialism affecting job opportunities for skilled workers without degrees?
Credentialism có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của những công nhân có tay nghề mà không có bằng cấp không?
Credentialism là khái niệm chỉ việc coi trọng các chứng chỉ và văn bằng như là tiêu chí đánh giá giá trị của một cá nhân trong xã hội, đặc biệt là trong môi trường nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc thái quá vào các bằng cấp mà không xem xét đến kỹ năng thực tế hoặc kinh nghiệm làm việc. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong văn hóa giáo dục, nơi mà chứng chỉ có thể có vai trò khác nhau trong việc tuyển dụng và đánh giá năng lực.
Từ "credentialism" có nguồn gốc từ từ Latinh "credentialem", nghĩa là "lý do, giấy tờ xác nhận". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ hiện tượng coi trọng giấy tờ chứng nhận hơn là năng lực thực sự khi đánh giá khả năng của một cá nhân hay một nhóm. Khuynh hướng này phản ánh sự gia tăng trong việc sử dụng văn bằng, chứng chỉ như tiêu chí chính xác định giá trị và năng lực trong xã hội hiện đại.
Từ "credentialism" được sử dụng tương đối ít trong các phần thi của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề giáo dục và công việc. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn nghề nghiệp và đào tạo. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến phân tích thị trường lao động và các chính sách giáo dục, đặc biệt khi bàn luận về giá trị và ảnh hưởng của văn bằng đối với cơ hội nghề nghiệp.