Bản dịch của từ Credit system trong tiếng Việt

Credit system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit system(Noun)

kɹˈɛdət sˈɪstəm
kɹˈɛdət sˈɪstəm
01

Một hệ thống cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền hoặc mua hàng hóa với hứa hẹn sẽ trả lại sau đó.

A system that allows individuals or businesses to borrow money or purchase goods with the promise to pay back later.

Ví dụ
02

Một khuôn khổ trong đó các giao dịch tài chính và quan hệ tín dụng được thiết lập và duy trì.

A framework within which financial transactions and credit relationships are established and maintained.

Ví dụ
03

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc chính sách để đánh giá khả năng tín dụng của người vay.

A set of principles or policies for evaluating the creditworthiness of borrowers.

Ví dụ