Bản dịch của từ Credit term trong tiếng Việt
Credit term

Credit term (Noun)
Một thỏa thuận thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ vào một ngày sau đó hoặc theo từng đợt.
An arrangement to pay for goods or services at a later date or in installments.
She struggled to meet the credit terms for her online purchases.
Cô ấy đấu tranh để đáp ứng các điều khoản tín dụng cho các mua sắm trực tuyến của mình.
He never agrees to credit terms when shopping at the mall.
Anh ấy không bao giờ đồng ý với các điều khoản tín dụng khi mua sắm tại trung tâm thương mại.
Do you think the credit terms are reasonable for this furniture store?
Bạn có nghĩ rằng các điều khoản tín dụng cho cửa hàng đồ nội thất này hợp lý không?
What is the credit term for the new loan program?
Thời hạn tín dụng cho chương trình vay mới là bao lâu?
She misunderstood the credit term, leading to financial problems.
Cô ấy hiểu lầm điều khoản vay, dẫn đến vấn đề tài chính.
Have you memorized the credit term definitions for the test?
Bạn đã nhớ các định nghĩa về điều khoản vay cho bài kiểm tra chưa?
The credit term for the loan is 12 months.
Thời hạn tín dụng cho khoản vay là 12 tháng.
She prefers shorter credit terms for her business expenses.
Cô ấy thích thời hạn tín dụng ngắn hơn cho các chi phí kinh doanh của mình.
Is the credit term negotiable for large purchases?
Thời hạn tín dụng có thể đàm phán cho các mua sắm lớn không?
"Credit term" thường chỉ các điều khoản trong một hợp đồng tín dụng, quy định thời gian và hình thức thanh toán nợ của người vay. Các điều khoản này có thể bao gồm thời hạn hoàn trả, lãi suất, và các điều kiện khác liên quan đến việc cho vay. Ở Anh và Mỹ, cách dùng từ này không khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, văn cảnh pháp lý và tài chính có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và áp dụng trong từng khu vực.