Bản dịch của từ Creditor beneficiary trong tiếng Việt

Creditor beneficiary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creditor beneficiary (Noun)

kɹˈɛdətɚ bˌɛnəfˈɪʃiˌɛɹi
kɹˈɛdətɚ bˌɛnəfˈɪʃiˌɛɹi
01

Một người hoặc tổ chức được hưởng lợi từ việc thực hiện một hợp đồng, mặc dù họ không phải là một bên trong hợp đồng.

A person or entity that benefits from the performance of a contract, even though they are not a party to the contract.

Ví dụ

The school is a creditor beneficiary of the community service contract.

Trường học là người thụ hưởng của hợp đồng dịch vụ cộng đồng.

The charity is not a creditor beneficiary in the government contract.

Tổ chức từ thiện không phải là người thụ hưởng trong hợp đồng chính phủ.

Is the local hospital a creditor beneficiary of this funding agreement?

Bệnh viện địa phương có phải là người thụ hưởng của thỏa thuận tài trợ này không?

02

Một người nhận được quyền lợi hoặc quyền theo một thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý.

Someone who receives benefits or rights under a legal agreement or contract.

Ví dụ

The creditor beneficiary received funds from the community support program last year.

Người thụ hưởng đã nhận được tiền từ chương trình hỗ trợ cộng đồng năm ngoái.

The creditor beneficiary does not have any rights to the property.

Người thụ hưởng không có quyền gì đối với tài sản.

Is the creditor beneficiary entitled to more benefits under this contract?

Người thụ hưởng có quyền nhận thêm lợi ích nào không theo hợp đồng này?

03

Một người thụ hưởng có quyền nhận thanh toán hoặc quyền lợi từ nghĩa vụ của con nợ trong việc trả một khoản nợ.

A beneficiary who is entitled to receive payment or benefits from a debtor's obligation to repay a debt.

Ví dụ

The creditor beneficiary received payments from the local charity last month.

Người thụ hưởng chủ nợ đã nhận thanh toán từ tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.

The creditor beneficiary does not always get the full amount owed.

Người thụ hưởng chủ nợ không phải lúc nào cũng nhận được toàn bộ số tiền nợ.

Is the creditor beneficiary listed in the community support program?

Người thụ hưởng chủ nợ có được liệt kê trong chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creditor beneficiary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creditor beneficiary

Không có idiom phù hợp