Bản dịch của từ Creditor beneficiary trong tiếng Việt
Creditor beneficiary

Creditor beneficiary (Noun)
The school is a creditor beneficiary of the community service contract.
Trường học là người thụ hưởng của hợp đồng dịch vụ cộng đồng.
The charity is not a creditor beneficiary in the government contract.
Tổ chức từ thiện không phải là người thụ hưởng trong hợp đồng chính phủ.
Is the local hospital a creditor beneficiary of this funding agreement?
Bệnh viện địa phương có phải là người thụ hưởng của thỏa thuận tài trợ này không?
The creditor beneficiary received funds from the community support program last year.
Người thụ hưởng đã nhận được tiền từ chương trình hỗ trợ cộng đồng năm ngoái.
The creditor beneficiary does not have any rights to the property.
Người thụ hưởng không có quyền gì đối với tài sản.
Is the creditor beneficiary entitled to more benefits under this contract?
Người thụ hưởng có quyền nhận thêm lợi ích nào không theo hợp đồng này?
The creditor beneficiary received payments from the local charity last month.
Người thụ hưởng chủ nợ đã nhận thanh toán từ tổ chức từ thiện địa phương tháng trước.
The creditor beneficiary does not always get the full amount owed.
Người thụ hưởng chủ nợ không phải lúc nào cũng nhận được toàn bộ số tiền nợ.
Is the creditor beneficiary listed in the community support program?
Người thụ hưởng chủ nợ có được liệt kê trong chương trình hỗ trợ cộng đồng không?