Bản dịch của từ Cress trong tiếng Việt

Cress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cress (Noun)

kɹˈɛs
kɹˈɛs
01

Một loại cây thuộc họ bắp cải, thường có hoa nhỏ màu trắng và lá có vị cay. một số loại có thể ăn được và được ăn sống như món salad.

A plant of the cabbage family, typically having small white flowers and pungent leaves. some kinds are edible and are eaten raw as salad.

Ví dụ

Mary grows cress in her garden for fresh salads.

Mary trồng cải xoong trong vườn của mình để làm món salad tươi.

The community center hosted a cress planting workshop.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức hội thảo trồng cải xoong.

Children at the social event made cress sandwiches for a snack.

Trẻ em tại sự kiện xã hội đã làm bánh mì cải xoong cho bữa ăn nhẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cress

Không có idiom phù hợp