Bản dịch của từ Cripple trong tiếng Việt
Cripple
Cripple (Noun)
The charity organization provided support for the cripples in the community.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ cho người tàn tật trong cộng đồng.
She started a campaign to raise awareness about the challenges faced by the cripples.
Cô ấy bắt đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về những thách thức mà người tàn tật phải đối mặt.
Cripple (Verb)
The accident crippled his ability to walk for life.
Tai nạn làm cho anh ta không thể đi lại suốt đời.
Lack of accessibility can cripple opportunities for disabled individuals.
Thiếu sự tiếp cận có thể làm hỏng cơ hội cho người khuyết tật.
Kết hợp từ của Cripple (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be crippled with Bị què | The social media campaign was crippled with negative comments. Chiến dịch truyền thông xã hội bị tê liệt bởi nhận xét tiêu cực. |
Leave somebody crippled Để ai đó tàn tật | The accident left him crippled, affecting his social activities. Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ta. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp