Bản dịch của từ Cripple trong tiếng Việt

Cripple

Noun [U/C] Verb

Cripple (Noun)

kɹˈɪpl̩
kɹˈɪpl̩
01

Một người không thể đi lại hoặc di chuyển bình thường do khuyết tật hoặc do bị thương ở lưng hoặc chân.

A person who is unable to walk or move properly through disability or because of injury to their back or legs.

Ví dụ

The charity organization provided support for the cripples in the community.

Tổ chức từ thiện hỗ trợ cho người tàn tật trong cộng đồng.

She started a campaign to raise awareness about the challenges faced by the cripples.

Cô ấy bắt đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về những thách thức mà người tàn tật phải đối mặt.

The government implemented policies to improve accessibility for the cripples.

Chính phủ thực thi chính sách để cải thiện khả năng tiếp cận cho người tàn tật.

Dạng danh từ của Cripple (Noun)

SingularPlural

Cripple

Cripples

Cripple (Verb)

kɹˈɪpl̩
kɹˈɪpl̩
01

Làm cho (ai đó) không thể đi lại hoặc di chuyển bình thường.

Cause (someone) to become unable to walk or move properly.

Ví dụ

The accident crippled his ability to walk for life.

Tai nạn làm cho anh ta không thể đi lại suốt đời.

Lack of accessibility can cripple opportunities for disabled individuals.

Thiếu sự tiếp cận có thể làm hỏng cơ hội cho người khuyết tật.

The earthquake crippled the town's infrastructure, affecting mobility greatly.

Trận động đất làm hỏng cơ sở hạ tầng của thị trấn, ảnh hưởng đến việc di chuyển một cách lớn.

Dạng động từ của Cripple (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cripple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crippled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crippled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cripples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crippling

Kết hợp từ của Cripple (Verb)

CollocationVí dụ

Be crippled with

Bị què

The social media campaign was crippled with negative comments.

Chiến dịch truyền thông xã hội bị tê liệt bởi nhận xét tiêu cực.

Leave somebody crippled

Để ai đó tàn tật

The accident left him crippled, affecting his social activities.

Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ta.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cripple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cripple

Không có idiom phù hợp