Bản dịch của từ Cripple trong tiếng Việt
Cripple

Cripple (Noun)
The charity organization provided support for the cripples in the community.
Tổ chức từ thiện hỗ trợ cho người tàn tật trong cộng đồng.
She started a campaign to raise awareness about the challenges faced by the cripples.
Cô ấy bắt đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về những thách thức mà người tàn tật phải đối mặt.
The government implemented policies to improve accessibility for the cripples.
Chính phủ thực thi chính sách để cải thiện khả năng tiếp cận cho người tàn tật.
Dạng danh từ của Cripple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cripple | Cripples |
Cripple (Verb)
The accident crippled his ability to walk for life.
Tai nạn làm cho anh ta không thể đi lại suốt đời.
Lack of accessibility can cripple opportunities for disabled individuals.
Thiếu sự tiếp cận có thể làm hỏng cơ hội cho người khuyết tật.
The earthquake crippled the town's infrastructure, affecting mobility greatly.
Trận động đất làm hỏng cơ sở hạ tầng của thị trấn, ảnh hưởng đến việc di chuyển một cách lớn.
Dạng động từ của Cripple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cripple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crippled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crippled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cripples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crippling |
Kết hợp từ của Cripple (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be crippled with Bị què | The social media campaign was crippled with negative comments. Chiến dịch truyền thông xã hội bị tê liệt bởi nhận xét tiêu cực. |
Leave somebody crippled Để ai đó tàn tật | The accident left him crippled, affecting his social activities. Vụ tai nạn khiến anh ta bị liệt, ảnh hưởng đến hoạt động xã hội của anh ta. |
Họ từ
Từ "cripple" chủ yếu được sử dụng để chỉ một người bị tật nguyền hoặc mất khả năng di chuyển, đặc biệt là khi không thể đi lại bình thường. Trong tiếng Anh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực và đôi khi được coi là xúc phạm. Tại Anh và Mỹ, "cripple" được sử dụng tương tự, nhưng "disabled" thường được ưa chuộng hơn để thể hiện sự tôn trọng. Các hình thức viết tắt và cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "cripple" xuất phát từ tiếng Anh Trung Quốc "cripplen", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cryppian", có nghĩa là làm tổn thương hoặc làm cho không thể đi lại. Chữ gốc này có quan hệ mật thiết với gốc Latin "crepare", nghĩa là "nứt", phản ánh trạng thái bị hư hỏng hoặc không hoàn thiện. Qua thời gian, "cripple" đã trở thành một thuật ngữ chỉ người bị khuyết tật về cơ thể, đặc biệt là liên quan đến khả năng di chuyển, phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện đại của nó.
Từ "cripple" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về khuyết tật hoặc tác động của chiến tranh và thiên tai. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự suy yếu hoặc làm tổn hại đến một hệ thống, tổ chức, hoặc cá nhân. Việc sử dụng từ này cần cẩn trọng do chứa đựng ý nghĩa nhạy cảm và có thể gây xúc phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp