Bản dịch của từ Critical importance trong tiếng Việt

Critical importance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical importance (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ˌɪmpˈɔɹtəns
kɹˈɪtɨkəl ˌɪmpˈɔɹtəns
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc rất quan trọng.

The state or quality of being of great significance or consequence.

Ví dụ

Education is of critical importance for social development in Vietnam.

Giáo dục có tầm quan trọng sống còn cho phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social equality is not of critical importance to many policymakers.

Bình đẳng xã hội không phải là tầm quan trọng sống còn với nhiều nhà hoạch định chính sách.

Is mental health of critical importance in today's social discussions?

Sức khỏe tâm thần có tầm quan trọng sống còn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

02

Mức độ mà một cái gì đó là cần thiết hoặc thiết yếu.

The degree to which something is necessary or essential.

Ví dụ

Education plays a critical importance in reducing social inequality in America.

Giáo dục có tầm quan trọng thiết yếu trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Access to healthcare is not of critical importance for many low-income families.

Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là điều thiết yếu với nhiều gia đình thu nhập thấp.

Is community support of critical importance for social development in cities?

Sự hỗ trợ của cộng đồng có tầm quan trọng thiết yếu cho phát triển xã hội ở các thành phố không?

03

Tầm quan trọng được gán cho một cái gì đó dựa trên tác động hoặc hiệu ứng của nó.

The importance attributed to something based on its impact or effect.

Ví dụ

Education plays a critical importance in reducing social inequalities in society.

Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not hold critical importance for all age groups.

Mạng xã hội không có vai trò quan trọng với tất cả các nhóm tuổi.

Why is community support of critical importance for social development?

Tại sao sự hỗ trợ cộng đồng lại có vai trò quan trọng cho sự phát triển xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical importance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not to maintain the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Critical importance

Không có idiom phù hợp