Bản dịch của từ Critical importance trong tiếng Việt
Critical importance

Critical importance (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng của việc rất quan trọng.
The state or quality of being of great significance or consequence.
Education is of critical importance for social development in Vietnam.
Giáo dục có tầm quan trọng sống còn cho phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social equality is not of critical importance to many policymakers.
Bình đẳng xã hội không phải là tầm quan trọng sống còn với nhiều nhà hoạch định chính sách.
Is mental health of critical importance in today's social discussions?
Sức khỏe tâm thần có tầm quan trọng sống còn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Education plays a critical importance in reducing social inequality in America.
Giáo dục có tầm quan trọng thiết yếu trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Access to healthcare is not of critical importance for many low-income families.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là điều thiết yếu với nhiều gia đình thu nhập thấp.
Is community support of critical importance for social development in cities?
Sự hỗ trợ của cộng đồng có tầm quan trọng thiết yếu cho phát triển xã hội ở các thành phố không?
Education plays a critical importance in reducing social inequalities in society.
Giáo dục có vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media does not hold critical importance for all age groups.
Mạng xã hội không có vai trò quan trọng với tất cả các nhóm tuổi.
Why is community support of critical importance for social development?
Tại sao sự hỗ trợ cộng đồng lại có vai trò quan trọng cho sự phát triển xã hội?
"Có tầm quan trọng then chốt" là cụm từ dùng để chỉ mức độ ưu tiên cao trong một tình huống hay bối cảnh cụ thể, nơi mà sự quyết định và hành động có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, về ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh trọng âm khác biệt hơn so với người Mỹ. Sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
