Bản dịch của từ Critical review trong tiếng Việt

Critical review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical review (Noun)

kɹˈɪtɪkl ɹɪvjˈu
kɹˈɪtɪkl ɹɪvjˈu
01

Một phân tích và đánh giá chi tiết về một tác phẩm, chẳng hạn như sách, phim, hoặc bài báo nghiên cứu.

A detailed analysis and assessment of a work, such as a book, film, or research article.

Ví dụ

The critical review of the documentary highlighted social issues in America.

Bài đánh giá chi tiết về bộ phim tài liệu nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.

Many students did not submit their critical review on social topics.

Nhiều sinh viên đã không nộp bài đánh giá chi tiết về các chủ đề xã hội.

Did you read the critical review of that social research article?

Bạn đã đọc bài đánh giá chi tiết về bài báo nghiên cứu xã hội đó chưa?

02

Một đánh giá tập trung vào những điểm mạnh và yếu của một thứ gì đó.

An evaluation that focuses on the strengths and weaknesses of something.

Ví dụ

The critical review of social policies highlighted their strengths and weaknesses.

Bài đánh giá quan trọng về chính sách xã hội đã nêu rõ điểm mạnh và yếu.

Many students do not understand the importance of a critical review.

Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của một bài đánh giá quan trọng.

Is the critical review of social issues necessary for community improvement?

Liệu bài đánh giá quan trọng về các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng không?

03

Một hình thức viết học thuật phê bình một văn bản hoặc một buổi biểu diễn.

A form of academic writing that critiques a text or performance.

Ví dụ

The critical review of social media impacts was published in The Journal.

Bài đánh giá phê bình về tác động của mạng xã hội đã được xuất bản trong Tạp chí.

The critical review does not include personal opinions or biases.

Bài đánh giá phê bình không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc định kiến.

Did you write a critical review on social inequality for your class?

Bạn đã viết một bài đánh giá phê bình về bất bình đẳng xã hội cho lớp học của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical review

Không có idiom phù hợp