Bản dịch của từ Critical review trong tiếng Việt
Critical review

Critical review (Noun)
The critical review of the documentary highlighted social issues in America.
Bài đánh giá chi tiết về bộ phim tài liệu nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.
Many students did not submit their critical review on social topics.
Nhiều sinh viên đã không nộp bài đánh giá chi tiết về các chủ đề xã hội.
Did you read the critical review of that social research article?
Bạn đã đọc bài đánh giá chi tiết về bài báo nghiên cứu xã hội đó chưa?
Một đánh giá tập trung vào những điểm mạnh và yếu của một thứ gì đó.
An evaluation that focuses on the strengths and weaknesses of something.
The critical review of social policies highlighted their strengths and weaknesses.
Bài đánh giá quan trọng về chính sách xã hội đã nêu rõ điểm mạnh và yếu.
Many students do not understand the importance of a critical review.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của một bài đánh giá quan trọng.
Is the critical review of social issues necessary for community improvement?
Liệu bài đánh giá quan trọng về các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự cải thiện cộng đồng không?
Một hình thức viết học thuật phê bình một văn bản hoặc một buổi biểu diễn.
A form of academic writing that critiques a text or performance.
The critical review of social media impacts was published in The Journal.
Bài đánh giá phê bình về tác động của mạng xã hội đã được xuất bản trong Tạp chí.
The critical review does not include personal opinions or biases.
Bài đánh giá phê bình không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc định kiến.
Did you write a critical review on social inequality for your class?
Bạn đã viết một bài đánh giá phê bình về bất bình đẳng xã hội cho lớp học của bạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp