Bản dịch của từ Cross aisle trong tiếng Việt
Cross aisle

Cross aisle (Noun)
The wedding ceremony took place in the cross aisle of the church.
Lễ cưới diễn ra ở lối đi ngang của nhà thờ.
During the event, guests mingled in the cross aisle of the venue.
Trong sự kiện, các khách mời đã tụ tập ở lối đi ngang của địa điểm.
The social gathering spilled over from the main hall into the cross aisle.
Cuộc tụ tập xã hội tràn từ sảnh chính sang lối đi ngang.
"Cross aisle" là một thuật ngữ thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động hợp tác hoặc giao tiếp giữa các nhóm, đảng phái hoặc phe phái khác nhau. Thuật ngữ này có thể áp dụng trong các cơ quan lập pháp, nơi các nhà lập pháp ngang hàng vượt qua sự khác biệt để đạt được sự đồng thuận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh chính trị cụ thể.
Cụm từ "cross aisle" xuất phát từ các từ tiếng Anh "cross" (cắt, vượt) và "aisle" (lối đi, hành lang), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alia" có nghĩa là "một bên". Trong ngữ cảnh chính trị, "cross aisle" thường chỉ hành động hợp tác hoặc trao đổi giữa các thành viên thuộc hai bên đại diện chính trị khác nhau. Sử dụng hiện tại thể hiện tinh thần liên đảng, thúc đẩy sự đồng thuận và hợp tác trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "cross aisle" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở các phần nghe và nói, nơi yêu cầu kỹ năng giao tiếp trong bối cảnh xã hội. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc kinh doanh, dùng để chỉ hành động hoặc khả năng vượt qua rào cản giữa các nhóm khác nhau, ví dụ như trong các cuộc thảo luận đa đảng hoặc khi hợp tác giữa các tổ chức.