Bản dịch của từ Cross breed trong tiếng Việt

Cross breed

Noun [U/C]Verb

Cross breed (Noun)

kɹˈɑsbɹˌid
kɹˈɑsbɹˌid
01

Một loài thực vật hoặc động vật được tạo ra bằng cách lai tạo hai loài hoặc giống khác nhau với nhau

A plant or animal produced by breeding two different species or varieties together

Ví dụ

The cross breed of a poodle and a Labrador is called a Labradoodle.

Con lai giữa chó Poodle và Labrador được gọi là Labradoodle.

She adopted a cross breed cat from the animal shelter.

Cô ấy nhận nuôi một con mèo lai từ trại bảo tồn động vật.

Cross breed (Verb)

kɹˈɑsbɹˌid
kɹˈɑsbɹˌid
01

Giống (một con vật, thường là chó) với một trong những giống hoặc loại khác

Breed (an animal, typically a dog) with one of another breed or type

Ví dụ

They decided to cross breed their Labrador with a Poodle.

Họ quyết định lai giống con Labrador với Poodle.

The breeder aims to cross breed different dog breeds for diversity.

Người nuôi muốn lai giống các giống chó khác nhau để đa dạng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross breed

Không có idiom phù hợp