Bản dịch của từ Cross breed trong tiếng Việt
Cross breed
Noun [U/C]Verb
Cross breed (Noun)
kɹˈɑsbɹˌid
kɹˈɑsbɹˌid
Ví dụ
The cross breed of a poodle and a Labrador is called a Labradoodle.
Con lai giữa chó Poodle và Labrador được gọi là Labradoodle.
She adopted a cross breed cat from the animal shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con mèo lai từ trại bảo tồn động vật.
Cross breed (Verb)
kɹˈɑsbɹˌid
kɹˈɑsbɹˌid
Ví dụ
They decided to cross breed their Labrador with a Poodle.
Họ quyết định lai giống con Labrador với Poodle.
The breeder aims to cross breed different dog breeds for diversity.
Người nuôi muốn lai giống các giống chó khác nhau để đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cross breed
Không có idiom phù hợp