Bản dịch của từ Cross claim trong tiếng Việt

Cross claim

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross claim (Noun)

kɹˈɔslˌaɪm
kɹˈɔslˌaɪm
01

Yêu cầu phản tố của bị đơn trong vụ kiện chống lại nguyên đơn.

A counterclaim made by a defendant in a legal action against the plaintiff.

Ví dụ

The defendant filed a cross claim against the plaintiff.

Bị đơn kiện đã nộp một yêu sách đối với nguyên đơn.

The cross claim added complexity to the legal proceedings.

Yêu sách đối đã làm tăng sự phức tạp cho thủ tục pháp lý.

The judge considered the validity of the cross claim.

Thẩm phán xem xét tính hợp lệ của yêu sách đối.

02

Một yêu cầu bồi thường do bị đơn đưa ra chống lại nguyên đơn liên quan đến cùng một vấn đề với yêu cầu của nguyên đơn.

A claim asserted by a defendant against a plaintiff in relation to the same subject matter as the plaintiff's claim.

Ví dụ

The defendant made a cross claim against the plaintiff in court.

Bị cáo đưa ra một khiếu nại chéo chống lại người kiện trong tòa án.

The cross claim was related to the same subject matter as the plaintiff's.

Khiếu nại chéo liên quan đến cùng một vấn đề mà người kiện đã đề cập.

The judge considered both the plaintiff's claim and the cross claim.

Thẩm phán xem xét cả khiếu nại của người kiện lẫn khiếu nại chéo.

Cross claim (Verb)

kɹˈɔslˌaɪm
kɹˈɔslˌaɪm
01

Đưa ra yêu cầu phản tố hoặc phản tố.

Make a counterclaim or counteraccusation.

Ví dụ

She decided to cross claim against the false accusations made.

Cô ấy quyết định đáp trả lại những cáo buộc sai lầm.

The defendant chose to cross claim in response to the lawsuit.

Bị cáo chọn đáp trả lại trong khi đối mặt với vụ kiện.

The company cross claimed to protect its reputation in court.

Công ty đáp trả lại để bảo vệ danh tiếng tại tòa án.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cross claim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross claim

Không có idiom phù hợp