Bản dịch của từ Cross claim trong tiếng Việt
Cross claim
Cross claim (Noun)
The defendant filed a cross claim against the plaintiff.
Bị đơn kiện đã nộp một yêu sách đối với nguyên đơn.
The cross claim added complexity to the legal proceedings.
Yêu sách đối đã làm tăng sự phức tạp cho thủ tục pháp lý.
The judge considered the validity of the cross claim.
Thẩm phán xem xét tính hợp lệ của yêu sách đối.
The defendant made a cross claim against the plaintiff in court.
Bị cáo đưa ra một khiếu nại chéo chống lại người kiện trong tòa án.
The cross claim was related to the same subject matter as the plaintiff's.
Khiếu nại chéo liên quan đến cùng một vấn đề mà người kiện đã đề cập.
The judge considered both the plaintiff's claim and the cross claim.
Thẩm phán xem xét cả khiếu nại của người kiện lẫn khiếu nại chéo.
Cross claim (Verb)
Đưa ra yêu cầu phản tố hoặc phản tố.
She decided to cross claim against the false accusations made.
Cô ấy quyết định đáp trả lại những cáo buộc sai lầm.
The defendant chose to cross claim in response to the lawsuit.
Bị cáo chọn đáp trả lại trong khi đối mặt với vụ kiện.
The company cross claimed to protect its reputation in court.
Công ty đáp trả lại để bảo vệ danh tiếng tại tòa án.
Kháng cáo chéo (cross claim) là một thuật ngữ pháp lý chỉ hành động mà bên bị (defendant) có thể giải trình hoặc đưa ra khiếu nại chống lại bên nguyên đơn (plaintiff) trong cùng một vụ kiện. Trong bối cảnh pháp luật Mỹ, kháng cáo chéo thường xuất hiện trong các phiên tòa dân sự, giúp mở rộng phạm vi tranh chấp. Tại Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các thuật ngữ pháp lý khác, nhưng về bản chất, nó vẫn thể hiện việc bên bị đưa ra yêu cầu đối kháng.
Thuật ngữ "cross claim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần gốc "crux", có nghĩa là "giao điểm" hoặc "điểm giao". Trong ngữ cảnh pháp lý, "cross claim" chỉ hành động một bên trong vụ kiện tiến hành kiện lại bên kia trong cùng một vụ kiện, được phát triển từ khái niệm liên quan đến việc tranh chấp nhiều mặt. Sự phát triển này phản ánh tính chất phức tạp của hệ thống pháp luật hiện đại, trong đó các bên tham gia có thể đệ trình các yêu cầu và phản đối lẫn nhau nhằm bảo vệ quyền lợi của mình.
Trong bốn thành phần của IELTS, từ "cross claim" xuất hiện khá hiếm trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể được tìm thấy trong bài viết và nói về các vấn đề pháp lý, tranh chấp hoặc xung đột lợi ích trong phần Viết và Nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, đặc biệt khi nói đến các yêu cầu đối kháng giữa các bên trong một vụ kiện. Sự xuất hiện thấp của từ này cho thấy nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực chuyên môn, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.