Bản dịch của từ Cross-purpose trong tiếng Việt

Cross-purpose

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-purpose (Noun)

kɹɑs pˈɝɹpəs
kɹɑs pˈɝɹpəs
01

Một mục đích hoặc mục đích khác với mục đích hoặc mục đích khác, dẫn đến xung đột hoặc nhầm lẫn.

A purpose or aim that is on a different course from another purpose or aim leading to conflict or confusion.

Ví dụ

Their cross-purpose ideas led to confusion during the community meeting.

Những ý tưởng trái ngược của họ đã gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp cộng đồng.

The cross-purpose discussions did not help resolve the social issues.

Các cuộc thảo luận trái ngược không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Are their goals truly cross-purpose in this neighborhood project?

Mục tiêu của họ có thực sự trái ngược trong dự án khu phố này không?

Dạng danh từ của Cross-purpose (Noun)

SingularPlural

Cross-purpose

Cross-purposes

Cross-purpose (Idiom)

01

Làm việc riêng biệt với những mục đích hoặc mục đích khác nhau, thường gây nhầm lẫn hoặc xung đột.

Working separately on different aims or purposes often causing confusion or conflict.

Ví dụ

Their cross-purpose discussions led to confusion during the community meeting.

Cuộc thảo luận với mục đích khác nhau của họ gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp cộng đồng.

The team's cross-purpose efforts did not achieve the project's goals.

Nỗ lực với mục đích khác nhau của nhóm không đạt được mục tiêu của dự án.

Are their cross-purpose goals causing problems in the social project?

Mục tiêu khác nhau của họ có gây ra vấn đề trong dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-purpose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-purpose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.