Bản dịch của từ Cross-purpose trong tiếng Việt
Cross-purpose

Cross-purpose (Noun)
Their cross-purpose ideas led to confusion during the community meeting.
Những ý tưởng trái ngược của họ đã gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp cộng đồng.
The cross-purpose discussions did not help resolve the social issues.
Các cuộc thảo luận trái ngược không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.
Are their goals truly cross-purpose in this neighborhood project?
Mục tiêu của họ có thực sự trái ngược trong dự án khu phố này không?
Dạng danh từ của Cross-purpose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cross-purpose | Cross-purposes |
Cross-purpose (Idiom)
Their cross-purpose discussions led to confusion during the community meeting.
Cuộc thảo luận với mục đích khác nhau của họ gây ra sự nhầm lẫn trong cuộc họp cộng đồng.
The team's cross-purpose efforts did not achieve the project's goals.
Nỗ lực với mục đích khác nhau của nhóm không đạt được mục tiêu của dự án.
Are their cross-purpose goals causing problems in the social project?
Mục tiêu khác nhau của họ có gây ra vấn đề trong dự án xã hội không?
Họ từ
Từ "cross-purpose" chủ yếu được sử dụng để chỉ tình huống khi hai hoặc nhiều người có những mục đích hoặc ý kiến trái ngược, dẫn đến sự hiểu lầm hoặc mất đồng bộ trong giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong cụm từ "at cross purposes", có nghĩa là các bên tham gia không có chung định hướng hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm tương tự nhau, không có khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ “cross-purpose” có nguồn gốc từ các từ Latin “cross” (nghĩa là “bắt chéo”) và “purpose” (từ tiếng Latin “propositum”, nghĩa là “mục đích”). Sự kết hợp này phản ánh tình huống mà hai hay nhiều người hoặc thực thể có mục đích đối chọi hoặc trái ngược nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xung đột trong ý định hoặc lợi ích, thể hiện sự không đồng điệu trong hành động hoặc kết quả.
Từ "cross-purpose" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến khả năng giao tiếp, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về mục đích và ý định của các bên trong một cuộc đối thoại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại hoặc đàm phán, nơi các bên thể hiện quan điểm trái ngược nhau, dẫn đến những mục tiêu hoặc kết quả không tương thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp