Bản dịch của từ Cross-sectional survey trong tiếng Việt
Cross-sectional survey
Noun [U/C]

Cross-sectional survey (Noun)
kɹˌɑsəkʃˈeɪnəl sɝˈvˌeɪ
kɹˌɑsəkʃˈeɪnəl sɝˈvˌeɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại nghiên cứu quan sát cung cấp bức tranh tổng quát về một kịch bản hoặc phân khúc quần thể cụ thể.
A type of observational study that provides a snapshot of a particular scenario or population segment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cross-sectional survey
Không có idiom phù hợp