Bản dịch của từ Cross stretcher trong tiếng Việt

Cross stretcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross stretcher (Noun)

kɹˈɔs stɹˈɛtʃɚ
kɹˈɔs stɹˈɛtʃɚ
01

Một loại cáng được thiết kế để hỗ trợ một người ngang qua khung.

A type of stretcher that is designed to support a person across the frame.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng trong các tình huống cấp cứu để vận chuyển bệnh nhân một cách an toàn.

Used in medical emergencies to transport patients safely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc được sử dụng trong xây dựng để cung cấp sự hỗ trợ và ổn định.

A structure used in construction to provide support and stability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross stretcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross stretcher

Không có idiom phù hợp