Bản dịch của từ Cross stretcher trong tiếng Việt
Cross stretcher
Noun [U/C]

Cross stretcher (Noun)
kɹˈɔs stɹˈɛtʃɚ
kɹˈɔs stɹˈɛtʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc được sử dụng trong xây dựng để cung cấp sự hỗ trợ và ổn định.
A structure used in construction to provide support and stability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cross stretcher
Không có idiom phù hợp