Bản dịch của từ Crossbills trong tiếng Việt

Crossbills

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossbills (Noun)

kɹˈɔsbɪlz
kɹˈɔsbɪlz
01

Một loài chim sẻ nhỏ có mỏ cong ở đầu, giúp nó lấy hạt từ nón lá kim.

A small finch with a bill that curves over at the tip enabling it to extract seeds from conifer cones.

Ví dụ

Crossbills are often seen in conifer forests during winter months.

Chim crossbills thường được thấy trong rừng thông vào mùa đông.

Crossbills do not prefer open fields for feeding on seeds.

Chim crossbills không thích những cánh đồng mở để kiếm ăn.

Do crossbills migrate to warmer regions in the spring season?

Chim crossbills có di cư đến vùng ấm hơn vào mùa xuân không?

Crossbills (Noun Countable)

kɹˈɔsbɪlz
kɹˈɔsbɪlz
01

(số nhiều) dạng số nhiều của mỏ chéo - dùng để chỉ nhiều cá thể trong loài.

Plural plural form of crossbill used to refer to more than one individual of the species.

Ví dụ

Many crossbills visited the park during the winter season.

Nhiều con crossbill đã đến công viên trong mùa đông.

There are not many crossbills in urban areas like New York.

Không có nhiều con crossbill ở các khu vực đô thị như New York.

How many crossbills can be seen in the forest?

Có bao nhiêu con crossbill có thể thấy trong rừng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossbills/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossbills

Không có idiom phù hợp