Bản dịch của từ Crossbills trong tiếng Việt
Crossbills

Crossbills (Noun)
Crossbills are often seen in conifer forests during winter months.
Chim crossbills thường được thấy trong rừng thông vào mùa đông.
Crossbills do not prefer open fields for feeding on seeds.
Chim crossbills không thích những cánh đồng mở để kiếm ăn.
Do crossbills migrate to warmer regions in the spring season?
Chim crossbills có di cư đến vùng ấm hơn vào mùa xuân không?
Crossbills (Noun Countable)
Many crossbills visited the park during the winter season.
Nhiều con crossbill đã đến công viên trong mùa đông.
There are not many crossbills in urban areas like New York.
Không có nhiều con crossbill ở các khu vực đô thị như New York.
How many crossbills can be seen in the forest?
Có bao nhiêu con crossbill có thể thấy trong rừng?
Họ từ
Từ "crossbills" chỉ một nhóm loài chim thuộc họ Fringillidae, đặc trưng bởi mỏ cong, cho phép chúng lấy hạt từ các loại cây thông. Chúng phân bố rộng rãi ở châu Âu và Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các loài trong chi Loxia, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "crossbill" với nghĩa tương tự. "Crossbill" thường được dùng để đề cập đến cả giống và loài, trong khi "crossbills" có xu hướng chỉ nhiều cá thể hoặc các loài khác nhau trong nhóm này.
Từ "crossbills" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "cross" (cắt ngang) và "bill" (mỏ). Mỏ của loài chim này có hình dạng đặc trưng, các phần mỏ chéo nhau, giúp chúng dễ dàng lấy hạt từ cây thông. Từ gốc Latin "crux" có nghĩa là "chéo" đã góp phần hình thành cấu trúc từ ngữ. Sự phát triển của "crossbills" gắn liền với hình thái học của loài chim, phản ánh chức năng sinh học và chiến lược sinh tồn của chúng.
Từ "crossbills" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được liên kết với chủ đề sinh học hoặc động vật, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường chỉ gặp trong các bài luận chuyên sâu về môi trường hoặc sinh thái học. Ngoài IELTS, "crossbills" thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc trong các văn bản về động vật hoang dã.