Bản dịch của từ Crowl trong tiếng Việt
Crowl

Crowl (Noun)
The crowl in the group was often overlooked by others.
Người lùn trong nhóm thường bị bỏ qua bởi người khác.
She felt like a crowl, always struggling to be noticed.
Cô ấy cảm thấy như một người lùn, luôn phải đấu tranh để được chú ý.
Is the crowl the smallest and weakest in the litter?
Người lùn có phải là người nhỏ nhất và yếu nhất trong lứa không?
Từ "crowl" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và không có trong từ điển chính thống. Có thể đây là một lỗi chính tả hoặc sự nhầm lẫn với từ "crawl", có nghĩa là bò hoặc di chuyển chậm, thường được sử dụng để miêu tả hành động của trẻ em hoặc động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crawl" được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, "crowl" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh địa phương hoặc thuật ngữ cụ thể.
Từ "crowl" xuất phát từ tiếng Anh cổ "crawlen", có nguồn gốc từ động từ Latinh "crawlere", nghĩa là "di chuyển chậm". Từ này phản ánh hành động bò hoặc lết, thường được sử dụng để mô tả cách di chuyển của trẻ nhỏ hoặc một số động vật. Qua thời gian, "crowl" trở nên phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các chuyển động chậm rãi hoặc khó khăn, tương ứng với nghĩa đen và nghĩa bóng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "crowl" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, do nó không phổ biến trong văn phong học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh chung, "crowl" thường liên quan đến hành động bò hoặc di chuyển chậm rãi, thường được sử dụng để mô tả trẻ nhỏ hoặc động vật. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động vật lý hoặc trong văn bản văn học.