Bản dịch của từ Cryogenic trong tiếng Việt

Cryogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryogenic (Adjective)

kɹˈaɪədʒɛnɪk
kɹˈaɪədʒɛnɪk
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến nhánh vật lý liên quan đến việc tạo ra và ảnh hưởng của nhiệt độ rất thấp.

Relating to or involving the branch of physics that deals with the production and effects of very low temperatures.

Ví dụ

Cryogenic technology helps preserve organs for transplant in hospitals like Johns Hopkins.

Công nghệ cryogenic giúp bảo quản nội tạng cho cấy ghép tại bệnh viện Johns Hopkins.

Cryogenic methods are not widely used in social services today.

Phương pháp cryogenic không được sử dụng rộng rãi trong dịch vụ xã hội hiện nay.

How does cryogenic freezing benefit social programs for health care?

Cryogenic freezing mang lại lợi ích gì cho các chương trình xã hội về chăm sóc sức khỏe?

02

Liên quan đến việc đông lạnh sâu thi thể những người vừa mới chết, với hy vọng rằng những tiến bộ khoa học có thể cho phép họ được hồi sinh trong tương lai.

Relating to the deepfreezing of the bodies of people who have just died in the hope that scientific advances may allow them to be revived in the future.

Ví dụ

Cryogenic preservation is becoming popular among some wealthy individuals today.

Bảo quản cryogenic đang trở nên phổ biến trong số một số người giàu hôm nay.

Many people do not believe in cryogenic methods for life after death.

Nhiều người không tin vào các phương pháp cryogenic cho cuộc sống sau cái chết.

Is cryogenic preservation a viable option for future medical advancements?

Liệu bảo quản cryogenic có phải là một lựa chọn khả thi cho y học tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryogenic

Không có idiom phù hợp