Bản dịch của từ Cue up trong tiếng Việt
Cue up

Cue up (Verb)
They cue up the music for the social event next Saturday.
Họ chuẩn bị âm nhạc cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy tới.
She does not cue up the videos for the community meeting.
Cô ấy không chuẩn bị video cho cuộc họp cộng đồng.
Do you cue up the speakers for the social gathering?
Bạn có chuẩn bị loa cho buổi gặp gỡ xã hội không?
I will cue up the video for our discussion on social media.
Tôi sẽ chuẩn bị video cho cuộc thảo luận về mạng xã hội.
She did not cue up the music before the party started.
Cô ấy đã không chuẩn bị nhạc trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Will you cue up the next song for the social event?
Bạn có thể chuẩn bị bài hát tiếp theo cho sự kiện xã hội không?
The teacher will cue up the discussion about social media trends.
Giáo viên sẽ bắt đầu cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội.
They did not cue up the music before the dance started.
Họ đã không bắt đầu nhạc trước khi điệu nhảy bắt đầu.
Will the host cue up the guests for their speeches tonight?
Người dẫn chương trình có bắt đầu các khách mời phát biểu tối nay không?