Bản dịch của từ Cue up trong tiếng Việt

Cue up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cue up(Verb)

kjˈu ˈʌp
kjˈu ˈʌp
01

Chuẩn bị cái gì đó để được sử dụng hoặc phát sau.

To prepare something to be used or played later.

Ví dụ
02

Đưa một lựa chọn vào vị trí để được phát hoặc hiển thị trên một thiết bị.

To place a selection in a position to be played or displayed on a device.

Ví dụ
03

Để ra hiệu hoặc thúc giục một hành động bắt đầu.

To signal or prompt an action to begin.

Ví dụ