ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Cue up
Chuẩn bị cái gì đó để được sử dụng hoặc phát sau.
To prepare something to be used or played later.
Đưa một lựa chọn vào vị trí để được phát hoặc hiển thị trên một thiết bị.
To place a selection in a position to be played or displayed on a device.
Để ra hiệu hoặc thúc giục một hành động bắt đầu.
To signal or prompt an action to begin.