Bản dịch của từ Cull trong tiếng Việt

Cull

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cull (Noun)

kl̩
kˈʌl
01

Giết mổ có chọn lọc động vật.

A selective slaughter of animals.

Ví dụ

The cull of stray dogs in the city was controversial.

Việc tiêu hủy chó hoang trong thành phố đã gây tranh cãi.

The government implemented a cull to control the deer population.

Chính phủ thực hiện việc tiêu hủy để kiểm soát số lượng hươu.

The cull of chickens due to disease was necessary for public health.

Việc tiêu hủy gà do dịch bệnh là cần thiết vì sức khỏe cộng đồng.

Dạng danh từ của Cull (Noun)

SingularPlural

Cull

Culls

Cull (Verb)

kl̩
kˈʌl
01

Giảm số lượng (động vật hoang dã) bằng cách giết mổ có chọn lọc.

Reduce the population of (a wild animal) by selective slaughter.

Ví dụ

The government decided to cull the deer population in the national park.

Chính phủ quyết định tiêu hủy đàn hươu trong công viên quốc gia.

Hunters were hired to cull the wild boar in the forest.

Thợ săn được thuê để tiêu hủy lợn rừng trong rừng.

The community organized a cull of stray dogs in the neighborhood.

Cộng đồng đã tổ chức tiêu hủy những con chó đi lạc trong khu vực lân cận.

02

Chọn từ số lượng lớn; lấy từ nhiều nguồn khác nhau.

Select from a large quantity; obtain from a variety of sources.

Ví dụ

The organization will cull the best candidates for the scholarship.

Tổ chức sẽ chọn lọc những ứng viên xuất sắc nhất cho học bổng.

They need to cull relevant data for the research project.

Họ cần chọn lọc dữ liệu liên quan cho dự án nghiên cứu.

The team will cull ideas from different departments for the presentation.

Nhóm sẽ chọn lọc các ý tưởng từ các bộ phận khác nhau để trình bày.

Dạng động từ của Cull (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Culled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Culled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Culls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Culling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cull/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cull

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.