Bản dịch của từ Culled trong tiếng Việt

Culled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culled (Verb)

kˈʌld
kˈʌld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cull.

Simple past and past participle of cull.

Ví dụ

The committee culled outdated social policies last year for better effectiveness.

Ủy ban đã loại bỏ các chính sách xã hội lỗi thời năm ngoái để hiệu quả hơn.

They did not cull any important data during the social research project.

Họ không loại bỏ bất kỳ dữ liệu quan trọng nào trong dự án nghiên cứu xã hội.

Did the organization cull the suggestions from the community feedback survey?

Tổ chức đã loại bỏ các đề xuất từ khảo sát phản hồi của cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Culled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Culled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Culled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Culls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Culling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culled

Không có idiom phù hợp