Bản dịch của từ Culled trong tiếng Việt
Culled

Culled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cull.
Simple past and past participle of cull.
The committee culled outdated social policies last year for better effectiveness.
Ủy ban đã loại bỏ các chính sách xã hội lỗi thời năm ngoái để hiệu quả hơn.
They did not cull any important data during the social research project.
Họ không loại bỏ bất kỳ dữ liệu quan trọng nào trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did the organization cull the suggestions from the community feedback survey?
Tổ chức đã loại bỏ các đề xuất từ khảo sát phản hồi của cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Culled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culling |
Họ từ
"Culled" là một động từ thuộc thể quá khứ của "cull", có nghĩa là chọn lọc hoặc loại bỏ những cá thể không mong muốn trong một nhóm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và bảo tồn động vật, ám chỉ việc tiêu diệt hoặc loại bỏ các cá thể yếu kém để cải thiện giống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "culled" có cách sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Anh, thuật ngữ này còn đề cập đến việc thu gọn thông tin từ các nguồn khác nhau.
Từ "culled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "colligere", có nghĩa là "thu thập" hoặc "lựa chọn". Trong tiếng Anh, "culled" thường được hiểu là việc chọn lọc một cách có trọng tâm từ một tập hợp lớn hơn, với nghĩa chính xác hơn là loại bỏ hoặc tách biệt những cái không mong muốn hoặc không cần thiết. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quá trình lựa chọn có phương pháp, thể hiện sự chú trọng đến chất lượng trong việc tập hợp hoặc thu thập thông tin hay đối tượng.
Từ "culled" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người học cần thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc lựa chọn hay loại bỏ thông tin. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "culled" thường được sử dụng để chỉ việc chọn lọc hoặc thu thập thông tin từ nguồn tài liệu, trong lĩnh vực nghiên cứu, báo chí và phân tích dữ liệu. Từ này phản ánh hành động có chọn lọc trong việc sàng lọc thông tin hay đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp