Bản dịch của từ Culled trong tiếng Việt
Culled
Culled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cull.
Simple past and past participle of cull.
The committee culled outdated social policies last year for better effectiveness.
Ủy ban đã loại bỏ các chính sách xã hội lỗi thời năm ngoái để hiệu quả hơn.
They did not cull any important data during the social research project.
Họ không loại bỏ bất kỳ dữ liệu quan trọng nào trong dự án nghiên cứu xã hội.
Did the organization cull the suggestions from the community feedback survey?
Tổ chức đã loại bỏ các đề xuất từ khảo sát phản hồi của cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Culled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp