Bản dịch của từ Cultural history trong tiếng Việt
Cultural history

Cultural history(Noun)
Một cách tiếp cận liên ngành để hiểu cách văn hóa hình thành và được hình thành bởi lịch sử.
An interdisciplinary approach to understanding how culture shapes and is shaped by history.
Nghiên cứu các khía cạnh văn hóa và sự phát triển của một thời kỳ hoặc xã hội lịch sử.
The study of the cultural aspects and developments of a historical period or society.
Sự kiểm tra và giải thích các hiện vật và thực hành văn hóa từ quá khứ.
The examination and interpretation of cultural artifacts and practices from the past.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Lịch sử văn hóa” là một ngành nghiên cứu tập trung vào sự phát triển, thay đổi và ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa qua các thời kỳ lịch sử. Ngành này phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và các khía cạnh khác của xã hội như kinh tế, chính trị, và tâm lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, và được áp dụng trong các lĩnh vực như nhân học, xã hội học và lịch sử.
“Lịch sử văn hóa” là một ngành nghiên cứu tập trung vào sự phát triển, thay đổi và ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa qua các thời kỳ lịch sử. Ngành này phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và các khía cạnh khác của xã hội như kinh tế, chính trị, và tâm lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, và được áp dụng trong các lĩnh vực như nhân học, xã hội học và lịch sử.
