Bản dịch của từ Culturally specific trong tiếng Việt

Culturally specific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culturally specific (Adjective)

kˈʌltʃɚəlˌi spəsˈɪfɨk
kˈʌltʃɚəlˌi spəsˈɪfɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho một nền văn hóa cụ thể.

Relating to or characteristic of a particular culture.

Ví dụ

The festival is culturally specific to the Vietnamese community in California.

Lễ hội này đặc trưng văn hóa cho cộng đồng người Việt ở California.

Many people do not understand culturally specific traditions in other countries.

Nhiều người không hiểu các truyền thống văn hóa đặc trưng ở các quốc gia khác.

Are you aware of culturally specific customs in your local community?

Bạn có biết về các phong tục văn hóa đặc trưng trong cộng đồng của bạn không?

02

Xác định hoặc giới hạn trong các phong tục, tập quán hoặc tín ngưỡng của một nhóm văn hóa nhất định.

Defining or limited to the customs, practices, or beliefs of a certain cultural group.

Ví dụ

The festival is culturally specific to the Hispanic community in Los Angeles.

Lễ hội này đặc trưng văn hóa cho cộng đồng người Tây Ban Nha ở Los Angeles.

This event is not culturally specific to any particular group.

Sự kiện này không đặc trưng văn hóa cho bất kỳ nhóm nào.

Is this celebration culturally specific to Asian traditions or more general?

Liệu lễ kỷ niệm này có đặc trưng văn hóa cho truyền thống châu Á không?

03

Áp dụng chủ yếu trong một bối cảnh văn hóa nhất định.

Applicable mainly within a certain cultural context.

Ví dụ

The festival is culturally specific to the Vietnamese New Year celebrations.

Lễ hội này đặc trưng văn hóa cho Tết Nguyên Đán Việt Nam.

The customs are not culturally specific to Western societies.

Các phong tục này không đặc trưng văn hóa cho các xã hội phương Tây.

Are the traditions culturally specific to any particular region in Vietnam?

Các truyền thống này có đặc trưng văn hóa cho vùng nào ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Culturally specific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culturally specific

Không có idiom phù hợp