Bản dịch của từ Cups and saucers trong tiếng Việt

Cups and saucers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cups and saucers (Noun)

kˈʌps ənd sˈɔsɚz
kˈʌps ənd sˈɔsɚz
01

Một bộ gồm một cốc và đĩa lót tương ứng.

A set consisting of a cup and its matching saucer

Ví dụ

We served tea in beautiful cups and saucers at the party.

Chúng tôi đã phục vụ trà trong bộ tách và đĩa đẹp tại bữa tiệc.

They do not use cups and saucers for casual gatherings.

Họ không sử dụng tách và đĩa cho những buổi gặp gỡ thân mật.

Do you prefer cups and saucers or just mugs for coffee?

Bạn thích tách và đĩa hay chỉ cốc cho cà phê?

02

Một vật chứa nhỏ, thường không có quai dùng để đựng chất lỏng, đặc biệt là để uống.

A small typically handleless container used to hold liquids especially for drinking

Ví dụ

At the party, we served tea in beautiful cups and saucers.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ trà trong những tách và đĩa xinh đẹp.

We did not use plastic cups and saucers at the social event.

Chúng tôi không sử dụng tách và đĩa nhựa tại sự kiện xã hội.

Did you bring the cups and saucers for the gathering?

Bạn có mang theo tách và đĩa cho buổi gặp mặt không?

03

Một vật dụng được sử dụng trong trò chơi hoặc giải thưởng được trao trong các cuộc thi.

An object used in games or a prize awarded in competitions

Ví dụ

The community center awarded cups and saucers for the best team.

Trung tâm cộng đồng trao cúp và đĩa cho đội xuất sắc nhất.

Many people did not win cups and saucers at the event.

Nhiều người không thắng cúp và đĩa tại sự kiện.

Did the charity event give out cups and saucers as prizes?

Sự kiện từ thiện có trao cúp và đĩa làm giải thưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cups and saucers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cups and saucers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.