Bản dịch của từ Cups and saucers trong tiếng Việt
Cups and saucers

Cups and saucers (Noun)
Một bộ gồm một cốc và đĩa lót tương ứng.
A set consisting of a cup and its matching saucer
We served tea in beautiful cups and saucers at the party.
Chúng tôi đã phục vụ trà trong bộ tách và đĩa đẹp tại bữa tiệc.
They do not use cups and saucers for casual gatherings.
Họ không sử dụng tách và đĩa cho những buổi gặp gỡ thân mật.
Do you prefer cups and saucers or just mugs for coffee?
Bạn thích tách và đĩa hay chỉ cốc cho cà phê?
At the party, we served tea in beautiful cups and saucers.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ trà trong những tách và đĩa xinh đẹp.
We did not use plastic cups and saucers at the social event.
Chúng tôi không sử dụng tách và đĩa nhựa tại sự kiện xã hội.
Did you bring the cups and saucers for the gathering?
Bạn có mang theo tách và đĩa cho buổi gặp mặt không?
The community center awarded cups and saucers for the best team.
Trung tâm cộng đồng trao cúp và đĩa cho đội xuất sắc nhất.
Many people did not win cups and saucers at the event.
Nhiều người không thắng cúp và đĩa tại sự kiện.
Did the charity event give out cups and saucers as prizes?
Sự kiện từ thiện có trao cúp và đĩa làm giải thưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp