Bản dịch của từ Curassow trong tiếng Việt
Curassow

Curassow (Noun)
The curassow's distinctive crest makes it easily recognizable in the forest.
Crest của curassow đặc biệt khiến nó dễ nhận biết trong rừng.
Unfortunately, deforestation is threatening the habitat of curassows in South America.
Thật không may, sự phá rừng đe dọa môi trường sống của curassow ở Nam Mỹ.
Do curassows have any specific mating rituals in their social groups?
Curassow có bất kỳ nghi lễ giao phối cụ thể nào trong nhóm xã hội của chúng không?
Curassow (tên khoa học: Crax) là một chi chim thuộc họ Cracidae, chủ yếu phân bố ở khu vực Trung và Nam Mỹ. Chúng đặc trưng bởi bộ lông sặc sỡ và kích thước lớn, thường sống trong rừng rậm. Các loài curassow là món ăn trong nhiều nền văn hóa và đang bị đe dọa do mất môi trường sống. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh bảo tồn, thuật ngữ này có thể liên quan đến các nỗ lực nghiên cứu và bảo vệ loài.
Từ "curassow" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "quiraquá", được vay mượn từ tiếng Tupi "kuiara", chỉ một loài chim lớn thuộc họ Cracidae, phát triển chủ yếu ở các khu vực rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Latin hóa "curassow" do sự khám phá và mô tả của các nhà tự nhiên học châu Âu trong thế kỷ 16, đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ những loài chim này. Ngày nay, "curassow" không chỉ ám chỉ loài chim cụ thể mà còn phản ánh sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái nơi chúng sống.
"Curassow" là một từ có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nói, đọc và viết, từ này thường không xuất hiện do nó nằm ngoài chủ đề phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và bảo tồn động vật, liên quan đến các loài chim thuộc họ Cracidae. Nó thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về đa dạng sinh học và bảo tồn môi trường, đặc biệt trong các khu rừng nhiệt đới.