Bản dịch của từ Curtis trong tiếng Việt

Curtis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtis (Noun)

kˈɝɾɪs
kˈɝɹtɪs
01

Một loại vải cotton chắc chắn với một đống hoặc một giấc ngủ ngắn được nâng cao.

A strong cotton fabric with a raised nap or pile.

Ví dụ

Curtis wore a jacket made of soft curtis fabric.

Curtis mặc một chiếc áo khoác làm bằng vải curtis mềm.

The curtains in the living room were made of curtis.

Rèm trong phòng khách được làm bằng vải curtis.

She preferred to wear clothes made of curtis due to its durability.

Cô thích mặc quần áo làm bằng vải curtis vì độ bền của nó.

Curtis (Noun Countable)

kˈɝɾɪs
kˈɝɹtɪs
01

Áo choàng hoặc áo khoác có eo bó sát và váy xòe, được phụ nữ mặc vào những năm 1890.

A robe or jacket with a close-fitting waist and flared skirt, worn by women in the 1890s.

Ví dụ

Curtis wore a stylish curtis to the ball in the 1890s.

Curtis đã mặc một chiếc váy curtis đầy phong cách khi đi dự vũ hội vào những năm 1890.

She bought a new curtis for the social event next week.

Cô ấy đã mua một chiếc váy ngắn mới cho sự kiện xã hội vào tuần tới.

The curtis accentuated her waist and flared skirt beautifully.

Chiếc váy curtis làm nổi bật vòng eo và chiếc váy xòe của cô ấy rất đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curtis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curtis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.