Bản dịch của từ Custom invoice trong tiếng Việt
Custom invoice
Noun [U/C]

Custom invoice (Noun)
kˈʌstəm ˈɪnvɔɪs
kˈʌstəm ˈɪnvɔɪs
01
Một loại hóa đơn được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng hoặc giao dịch kinh doanh.
A type of invoice that is tailored to meet the specific needs of a client or business transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hóa đơn ghi rõ hàng hóa hoặc dịch vụ tùy chỉnh được cung cấp cho khách hàng.
An invoice that specifies custom goods or services provided to a customer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu bao gồm các điều khoản và điều kiện cụ thể đã được thỏa thuận giữa người bán và người mua cho một giao dịch cụ thể.
A document that includes specific terms and conditions agreed upon between the seller and the buyer for a particular transaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Custom invoice
Không có idiom phù hợp