Bản dịch của từ Customed trong tiếng Việt
Customed

Customed (Adjective)
Trong thói quen làm việc gì đó; quen thuộc với hoặc quen với một cái gì đó; đã quen, đã quen; = "quen rồi". chủ yếu được sử dụng làm vị ngữ với to hoặc nguyên mẫu.
In the habit of doing something familiar with or used to something inured habituated accustomed chiefly in predicative use with to or infinitive.
She is customed to writing essays every day for IELTS practice.
Cô ấy quen viết bài luận mỗi ngày để luyện thi IELTS.
He is not customed to speaking in front of a large audience.
Anh ấy không quen nói trước đám đông lớn.
Are you customed to using specific vocabulary in your IELTS essays?
Bạn có quen sử dụng từ vựng cụ thể trong bài luận IELTS không?
She is customed to writing essays every day for IELTS practice.
Cô ấy quen viết bài luận mỗi ngày để luyện thi IELTS.
He is not customed to speaking in front of large audiences.
Anh ấy không quen nói trước đám đông lớn.
Chỉ định hàng hóa đã nộp hoặc phải nộp thuế hải quan.
Designating goods on which customs duty has been paid or is payable.
The customed items were subject to inspection at the border.
Các mặt hàng đã được hải quan kiểm tra tại biên giới.
She decided not to purchase the customed products due to high taxes.
Cô ấy quyết định không mua các sản phẩm đã đóng thuế cao.
Are the customed goods more expensive than the non-customed ones?
Các hàng hóa đã đóng thuế đắt hơn các mặt hàng chưa đóng thuế không?
She wore a customed dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đã trả thuế hải quan đến sự kiện xã hội.
He didn't have any customed items at the party.
Anh ấy không có bất kỳ mặt hàng đã trả thuế hải quan nào tại bữa tiệc.
"Customed" là từ được hình thành từ danh từ "custom" với hậu tố -ed, mang nghĩa thể hiện sự điều chỉnh hoặc thích ứng theo thói quen, phong tục hoặc yêu cầu cụ thể. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Có thể hiểu rằng "customed" cần dạng sử dụng khác để diễn đạt ý tưởng tương tự, như từ "customized" (được cá nhân hóa). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh là có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng nhưng chưa có sự khác biệt rõ rệt về từ vựng riêng biệt cho từ này.
Từ "customed" có nguồn gốc từ động từ "custom", xuất phát từ tiếng Latinh "consuetudo", nghĩa là thói quen hoặc phong tục. "Consuetudo" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "suescere" (quen thuộc). Qua thời gian, từ này phản ánh sự gắn bó giữa hành vi và thói quen xã hội, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc điều chỉnh hoặc thích nghi theo phong tục. Sự kết nối này thể hiện việc áp dụng những thói quen trong ngữ cảnh cá nhân và văn hóa.
Từ "customed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các phong tục hoặc truyền thống đặc trưng của một cộng đồng. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến văn hóa hoặc xã hội, đặc biệt khi bàn luận về cách mà các thói quen và phong tục đã hình thành và ảnh hưởng đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



