Bản dịch của từ Customer pain trong tiếng Việt
Customer pain
Noun [U/C]

Customer pain (Noun)
kˈʌstəmɚ pˈeɪn
kˈʌstəmɚ pˈeɪn
01
Vấn đề cụ thể hoặc khó khăn mà khách hàng gặp phải gây ra sự không hài lòng hoặc bất tiện.
A specific issue or problem experienced by a customer that causes dissatisfaction or inconvenience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự khó chịu về mặt cảm xúc hoặc tâm lý mà khách hàng cảm thấy khi nhu cầu hoặc mong đợi của họ không được đáp ứng.
The emotional or psychological discomfort a customer feels when their needs or expectations are not met.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Những thách thức hoặc cản trở mà khách hàng gặp phải trong quá trình tương tác với một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Challenges or obstacles that customers face while interacting with a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer pain
Không có idiom phù hợp