Bản dịch của từ Customer review trong tiếng Việt
Customer review

Customer review (Noun)
The customer review praised the new café's coffee and atmosphere.
Đánh giá của khách hàng khen ngợi cà phê và không gian của quán mới.
The customer review did not mention any problems with the delivery.
Đánh giá của khách hàng không đề cập đến bất kỳ vấn đề nào với việc giao hàng.
Did the customer review influence your decision to visit the restaurant?
Đánh giá của khách hàng có ảnh hưởng đến quyết định của bạn khi đến nhà hàng không?
Sự đánh giá hoặc đánh giá về hiệu quả hoạt động của công ty từ góc độ khách hàng.
An evaluation or assessment of a companys performance from a customer perspective.
Many customer reviews praised Starbucks for its excellent service and quality.
Nhiều đánh giá của khách hàng khen ngợi Starbucks về dịch vụ và chất lượng.
Customer reviews do not always reflect the actual experience at McDonald's.
Đánh giá của khách hàng không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm thực tế tại McDonald's.
What do customer reviews say about the new restaurant in town?
Đánh giá của khách hàng nói gì về nhà hàng mới trong thị trấn?
Phản hồi được cung cấp bởi người mua về trải nghiệm của họ với sản phẩm.
Feedback provided by a buyer regarding their experience with a product.
Many customer reviews praised the new smartphone's battery life.
Nhiều đánh giá của khách hàng khen ngợi thời gian sử dụng pin của điện thoại mới.
Customer reviews do not always reflect the product's quality accurately.
Đánh giá của khách hàng không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm.
What do customer reviews say about the restaurant's food quality?
Đánh giá của khách hàng nói gì về chất lượng thực phẩm của nhà hàng?
Từ "customer review" chỉ đến đánh giá hoặc nhận xét của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã trải nghiệm. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị và bán hàng để thu thập ý kiến phản hồi, nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Dù cách sử dụng và ngữ cảnh có thể tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng độ phổ biến của các nền tảng đánh giá có thể khác nhau, ảnh hưởng đến lưu lượng và tính hiệu quả của đánh giá từ khách hàng.
Từ "customer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "custodia", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "bảo quản". Về sau, nó được biến đổi thành "cūstōmer" trong tiếng Pháp cổ, mang ý nghĩa "người sử dụng dịch vụ". Từ "review" đến từ tiếng Latin "revidere", tức là "nhìn lại" hoặc "xem xét lại". Chức năng hiện tại của "customer review" liên quan mật thiết đến việc các khách hàng đánh giá lại trải nghiệm của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ, ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng trong nền kinh tế hiện nay.
Cụm từ "customer review" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, nơi sinh viên cần hiểu và phân tích ý kiến của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử và marketing, "customer review" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và độ tin cậy của hàng hóa. Từ này cũng thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu thị trường và phân tích hiệu quả quảng cáo.