Bản dịch của từ Customer review trong tiếng Việt

Customer review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer review (Noun)

kˈʌstəmɚ ɹˌivjˈu
kˈʌstəmɚ ɹˌivjˈu
01

Bài đánh giá của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.

A review written by a customer about a product or service.

Ví dụ

The customer review praised the new café's coffee and atmosphere.

Đánh giá của khách hàng khen ngợi cà phê và không gian của quán mới.

The customer review did not mention any problems with the delivery.

Đánh giá của khách hàng không đề cập đến bất kỳ vấn đề nào với việc giao hàng.

Did the customer review influence your decision to visit the restaurant?

Đánh giá của khách hàng có ảnh hưởng đến quyết định của bạn khi đến nhà hàng không?

02

Sự đánh giá hoặc đánh giá về hiệu quả hoạt động của công ty từ góc độ khách hàng.

An evaluation or assessment of a companys performance from a customer perspective.

Ví dụ

Many customer reviews praised Starbucks for its excellent service and quality.

Nhiều đánh giá của khách hàng khen ngợi Starbucks về dịch vụ và chất lượng.

Customer reviews do not always reflect the actual experience at McDonald's.

Đánh giá của khách hàng không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm thực tế tại McDonald's.

What do customer reviews say about the new restaurant in town?

Đánh giá của khách hàng nói gì về nhà hàng mới trong thị trấn?

03

Phản hồi được cung cấp bởi người mua về trải nghiệm của họ với sản phẩm.

Feedback provided by a buyer regarding their experience with a product.

Ví dụ

Many customer reviews praised the new smartphone's battery life.

Nhiều đánh giá của khách hàng khen ngợi thời gian sử dụng pin của điện thoại mới.

Customer reviews do not always reflect the product's quality accurately.

Đánh giá của khách hàng không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm.

What do customer reviews say about the restaurant's food quality?

Đánh giá của khách hàng nói gì về chất lượng thực phẩm của nhà hàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer review

Không có idiom phù hợp