Bản dịch của từ Customer training trong tiếng Việt
Customer training
Noun [U/C]

Customer training (Noun)
kˈʌstəmɚ tɹˈeɪnɨŋ
kˈʌstəmɚ tɹˈeɪnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hướng dẫn nhằm cải thiện kiến thức và kỹ năng của khách hàng.
Instruction designed to improve customer knowledge and skills.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chương trình hoặc khóa học nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.
A program or course aimed at enhancing customer experience and satisfaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer training
Không có idiom phù hợp