Bản dịch của từ Customer training trong tiếng Việt

Customer training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer training (Noun)

kˈʌstəmɚ tɹˈeɪnɨŋ
kˈʌstəmɚ tɹˈeɪnɨŋ
01

Quá trình giáo dục khách hàng về một sản phẩm hoặc dịch vụ.

The process of educating customers about a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hướng dẫn nhằm cải thiện kiến thức và kỹ năng của khách hàng.

Instruction designed to improve customer knowledge and skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chương trình hoặc khóa học nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

A program or course aimed at enhancing customer experience and satisfaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/customer training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer training

Không có idiom phù hợp