Bản dịch của từ Customs official trong tiếng Việt
Customs official

Customs official (Noun)
Một người làm việc cho chính phủ và chịu trách nhiệm đảm bảo rằng hàng hóa nhập vào đất nước của họ được phép vào và nộp thuế chính xác cho chúng.
A person who works for the government and is responsible for making sure that goods entering their country are allowed in and that the correct taxes are paid on them.
The customs official checked my luggage at the airport last week.
Nhân viên hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi tại sân bay tuần trước.
A customs official did not find any prohibited items in my bag.
Một nhân viên hải quan không tìm thấy vật cấm nào trong túi của tôi.
Did the customs official ask about the items I brought back?
Nhân viên hải quan có hỏi về những món đồ tôi mang về không?
Customs official (Phrase)
The customs official inspected my luggage at the airport yesterday.
Nhân viên hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi tại sân bay hôm qua.
The customs official did not find any illegal items in my bags.
Nhân viên hải quan không tìm thấy đồ vật bất hợp pháp trong túi của tôi.
Did the customs official ask about your travel plans during inspection?
Nhân viên hải quan có hỏi về kế hoạch du lịch của bạn trong quá trình kiểm tra không?
"Customs official" là thuật ngữ chỉ những nhân viên nhà nước có trách nhiệm kiểm tra và giám sát hàng hóa qua các biên giới quốc gia nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp và thu thuế. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "customs officer" có thể phổ biến hơn. Cả hai đều mang cùng nghĩa, nhưng giọng phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "customs official" xuất phát từ tiếng Latinh "consuetudo", có nghĩa là thói quen hoặc phong tục. Thuật ngữ này ban đầu chỉ liên quan đến các quy tắc và phong tục trong việc thực hiện kiểm soát thương mại và thuế quan tại các cửa khẩu. Qua thời gian, nội dung đã mở rộng để chỉ những cá nhân đảm nhiệm việc giám sát và quản lý các hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến thuế và an ninh quốc gia. Các yếu tố này đã hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa khái niệm "customs" và sự hiện diện của các quan chức hải quan trong xã hội hiện đại.
Từ "customs official" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mà ngữ cảnh đề cập đến các quy định hải quan, kiểm tra hàng hóa và vấn đề nhập cư. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình xuất nhập khẩu, kiểm tra an ninh biên giới, hay thủ tục thông quan. Sự phổ biến của cụm từ này trong các tài liệu pháp lý và thương mại quốc tế cũng góp phần làm tăng tần suất gặp gỡ của nó trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
