Bản dịch của từ Custos archivorum trong tiếng Việt
Custos archivorum

Custos archivorum (Noun)
Tại oxford hoặc (hiếm khi) đại học cambridge: (chức danh) người được chỉ định quản lý và duy trì các tài liệu lưu trữ hoặc hồ sơ; người lưu trữ. lịch sử sau thế kỷ 18.
At oxford or (rarely) cambridge university: (the title of) the person appointed to manage and maintain the archives or records; the archivist. historical after 18th cent.
Custos Archivorum was responsible for organizing historical documents at Oxford University.
Custos Archivorum chịu trách nhiệm sắp xếp tài liệu lịch sử tại Đại học Oxford.
The Custos Archivorum oversaw the preservation of valuable records at Cambridge University.
Custos Archivorum giám sát việc bảo quản hồ sơ quý giá tại Đại học Cambridge.
During the 18th century, the role of Custos Archivorum gained importance.
Trong thế kỷ 18, vai trò của Custos Archivorum trở nên quan trọng hơn.
"Custos archivorum" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "người bảo quản tài liệu" hay "người giữ kho lưu trữ". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lưu trữ và quản lý tài liệu, để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm bảo vệ, tổ chức và duy trì tài liệu lưu trữ. Trong ngữ cảnh hiện đại, khái niệm này còn được mở rộng để bao gồm các yếu tố như số hóa và quản lý thông tin trong kỷ nguyên số.
"Custos archivorum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "custos" có nghĩa là "người bảo vệ" và "archivorum" bắt nguồn từ "archivum", nghĩa là "lưu trữ" hoặc "tài liệu". Cụm từ này lịch sử được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm quản lý và bảo vệ tài liệu lưu trữ. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản là người bảo quản, nhưng thường được áp dụng cho các chuyên gia trong lĩnh vực lưu trữ và thông tin. Cách sử dụng hiện tại phản ánh sự quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa và tài liệu lịch sử.
Từ "custos archivorum" không phải là thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, pháp lý và lưu trữ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người phụ trách lưu trữ tài liệu, thường trong các tổ chức chính phủ hoặc thư viện. Việc hiểu và áp dụng thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến nghiên cứu và quản lý thông tin trong các kho lưu trữ.