Bản dịch của từ Cut down to size trong tiếng Việt
Cut down to size
Cut down to size (Verb)
She always cuts down to size anyone who boasts about themselves.
Cô ấy luôn chỉ trích ai tự cao tự đại.
The teacher cut down to size the student who was disrespectful.
Giáo viên đã chỉ trích học sinh không tôn trọng.
He cut down to size his colleague for taking credit for his work.
Anh ấy chỉ trích đồng nghiệp vì đánh đổi công lao của mình.
Cut down to size (Phrase)
After failing the exam, he was cut down to size.
Sau khi thi bai kiem tra, anh ay da nhan ra rang minh khong gioi nhu anh tuong.
Her arrogant behavior was cut down to size by her peers.
Hanh vi kieng ky cua co ay da bi dong nghiep cua co rut gon lai.
The celebrity's scandal cut him down to size in public.
Vu scandal cua ngoi sao da lam cho anh ta nhan ra minh khong quan trong truoc cong chung.
Cụm từ "cut down to size" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó nhận ra giới hạn hoặc sự thật của chính mình, thường thông qua một trải nghiệm có thể làm giảm sự kiêu ngạo hoặc tự mãn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đặc trưng về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Cụm từ "cut down to size" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cut down" mang nghĩa cắt giảm, và "size" chỉ kích thước. Cụm này có thể liên kết với cụm từ tiếng Latin "ad dimensionem" có nghĩa là "theo kích thước". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giảm bớt để phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc làm giảm quyền lực hoặc sự tự mãn của một ai đó.
Cụm từ "cut down to size" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh nói về điều chỉnh hay cải tiến cái nhìn về bản thân hoặc một công ty. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường liên quan đến việc giảm bớt sự kiêu ngạo hoặc quá tự mãn. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bài viết phê bình xã hội và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp