Bản dịch của từ Cut off trong tiếng Việt

Cut off

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut off(Verb)

kət ɑf
kət ɑf
01

Để loại bỏ một cái gì đó bằng cách cắt.

To remove something by cutting.

Ví dụ
02

Dừng cái gì đó một cách đột ngột.

To stop something suddenly.

Ví dụ

Cut off(Adjective)

kət ɑf
kət ɑf
01

Hoàn toàn bị cô lập.

Completely isolated.

Ví dụ
02

Tách khỏi cái gì đó lớn hơn bằng cách cắt.

Separated from something larger by cutting.

Ví dụ

Cut off(Noun)

kət ɑf
kət ɑf
01

Một kênh hẹp nối liền một vùng nước lớn hơn.

A narrow channel that connects a larger area of water.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh