Bản dịch của từ Cut off trong tiếng Việt

Cut off

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut off (Verb)

kət ɑf
kət ɑf
01

Để loại bỏ một cái gì đó bằng cách cắt.

To remove something by cutting.

Ví dụ

During the pandemic, many people had to cut off their hair at home.

Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người đã phải cắt tóc tại nhà.

The company decided to cut off funding for the charity event.

Công ty quyết định cắt tài trợ cho sự kiện từ thiện.

The government threatened to cut off internet access in the region.

Chính phủ đe dọa sẽ cắt quyền truy cập Internet trong khu vực.

02

Dừng cái gì đó một cách đột ngột.

To stop something suddenly.

Ví dụ

The government decided to cut off funding for the project.

Chính phủ quyết định cắt nguồn tài trợ cho dự án.

The company had to cut off ties with the unreliable supplier.

Công ty đã phải cắt đứt quan hệ với nhà cung cấp không đáng tin cậy.

The school cut off access to social media during class hours.

Trường học đã cắt quyền truy cập vào mạng xã hội trong giờ học.

Cut off (Adjective)

kət ɑf
kət ɑf
01

Tách khỏi cái gì đó lớn hơn bằng cách cắt.

Separated from something larger by cutting.

Ví dụ

During the pandemic, many people felt cut off from society.

Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người cảm thấy bị cắt đứt khỏi xã hội.

The cut-off residents lacked access to basic services.

Những cư dân bị cắt điện không được tiếp cận với các dịch vụ cơ bản.

The cut-off area was isolated due to heavy snowfall.

Khu vực bị cắt điện bị cô lập do tuyết rơi dày đặc.

02

Hoàn toàn bị cô lập.

Completely isolated.

Ví dụ

After the argument, she felt cut off from her friends.

Sau cuộc tranh cãi, cô cảm thấy bị cắt đứt với bạn bè.

Being new in town, he often felt cut off from society.

Là người mới đến thị trấn, anh thường cảm thấy bị xa lánh với xã hội.

Living in a remote area made her feel cut off from civilization.

Sống ở một vùng xa xôi khiến cô cảm thấy bị tách biệt khỏi nền văn minh.

Cut off (Noun)

kət ɑf
kət ɑf
01

Một kênh hẹp nối liền một vùng nước lớn hơn.

A narrow channel that connects a larger area of water.

Ví dụ

The cut off between the two rivers created a beautiful landscape.

Sự cắt đứt giữa hai con sông đã tạo ra một cảnh quan tuyệt đẹp.

The island was accessible only by a small cut off from the mainland.

Chỉ có thể đến hòn đảo này bằng một đoạn đường cắt nhỏ từ đất liền.

The cut off provided a peaceful escape from the bustling city life.

Đoạn đường cắt mang đến một lối thoát yên bình khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cut off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut off

Không có idiom phù hợp