Bản dịch của từ Cut off trong tiếng Việt
Cut off
Cut off (Verb)
During the pandemic, many people had to cut off their hair at home.
Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người đã phải cắt tóc tại nhà.
The company decided to cut off funding for the charity event.
Công ty quyết định cắt tài trợ cho sự kiện từ thiện.
The government threatened to cut off internet access in the region.
Chính phủ đe dọa sẽ cắt quyền truy cập Internet trong khu vực.
The government decided to cut off funding for the project.
Chính phủ quyết định cắt nguồn tài trợ cho dự án.
The company had to cut off ties with the unreliable supplier.
Công ty đã phải cắt đứt quan hệ với nhà cung cấp không đáng tin cậy.
The school cut off access to social media during class hours.
Trường học đã cắt quyền truy cập vào mạng xã hội trong giờ học.
Cut off (Adjective)
During the pandemic, many people felt cut off from society.
Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người cảm thấy bị cắt đứt khỏi xã hội.
The cut-off residents lacked access to basic services.
Những cư dân bị cắt điện không được tiếp cận với các dịch vụ cơ bản.
The cut-off area was isolated due to heavy snowfall.
Khu vực bị cắt điện bị cô lập do tuyết rơi dày đặc.
Hoàn toàn bị cô lập.
Completely isolated.
After the argument, she felt cut off from her friends.
Sau cuộc tranh cãi, cô cảm thấy bị cắt đứt với bạn bè.
Being new in town, he often felt cut off from society.
Là người mới đến thị trấn, anh thường cảm thấy bị xa lánh với xã hội.
Living in a remote area made her feel cut off from civilization.
Sống ở một vùng xa xôi khiến cô cảm thấy bị tách biệt khỏi nền văn minh.
Cut off (Noun)
The cut off between the two rivers created a beautiful landscape.
Sự cắt đứt giữa hai con sông đã tạo ra một cảnh quan tuyệt đẹp.
The island was accessible only by a small cut off from the mainland.
Chỉ có thể đến hòn đảo này bằng một đoạn đường cắt nhỏ từ đất liền.
The cut off provided a peaceful escape from the bustling city life.
Đoạn đường cắt mang đến một lối thoát yên bình khỏi cuộc sống thành phố nhộn nhịp.
"Cắt đứt" là một cụm từ động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chấm dứt hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc quan hệ nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng của "cut off" tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mạng lưới điện hay dịch vụ, còn ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến hành động chấm dứt giao tiếp hoặc cắt đứt liên lạc.
Cụm từ “cut off” bắt nguồn từ động từ "cut" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Bắc Âu "kut" và "off" từ tiếng Trung Âu "off". Thời kỳ trung cổ, ý nghĩa của “cut” chủ yếu liên quan đến hành động cắt đứt hoặc tách ra. Ngày nay, “cut off” được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn, cắt đứt liên lạc, hoặc loại bỏ một cái gì đó, phản ánh sự kết hợp giữa sự cắt và việc tách biệt.
Cụm từ "cut off" xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, thường liên quan đến việc ngắt quãng thông tin trong phần Nghe, cũng như trong các bài viết về quản lý hoặc chính trị trong phần Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "cut off" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động cắt đứt hoặc dừng lại, như trong tình huống ngừng cung cấp dịch vụ hoặc ngắt mối liên hệ. Cụm từ này thường thấy trong các bài báo về kinh tế hoặc thảo luận về chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp