Bản dịch của từ Cut through the red tape trong tiếng Việt

Cut through the red tape

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut through the red tape (Verb)

kˈʌt θɹˈu ðə ɹˈɛd tˈeɪp
kˈʌt θɹˈu ðə ɹˈɛd tˈeɪp
01

Loại bỏ những hình thức hoặc quy định không cần thiết cản trở sự tiến triển hoặc hiệu quả.

To eliminate unnecessary formalities or regulations that hinder progress or efficiency.

Ví dụ

We must cut through the red tape to help local charities quickly.

Chúng ta phải cắt bỏ thủ tục rườm rà để giúp các tổ chức từ thiện địa phương nhanh chóng.

The government did not cut through the red tape last year.

Chính phủ đã không cắt bỏ thủ tục rườm rà năm ngoái.

Can we cut through the red tape for housing projects?

Chúng ta có thể cắt bỏ thủ tục rườm rà cho các dự án nhà ở không?

02

Để điều hướng hoặc vượt qua các thủ tục hành chính nhằm đạt được mục tiêu một cách hiệu quả hơn.

To navigate or bypass bureaucracy in order to achieve a goal more efficiently.

Ví dụ

The mayor promised to cut through the red tape for housing projects.

Thị trưởng hứa sẽ cắt bỏ thủ tục rườm rà cho các dự án nhà ở.

They did not cut through the red tape during the charity event.

Họ đã không cắt bỏ thủ tục rườm rà trong sự kiện từ thiện.

Can we cut through the red tape to help the homeless quickly?

Chúng ta có thể cắt bỏ thủ tục rườm rà để giúp người vô gia cư nhanh chóng không?

03

Để đơn giản hóa một quy trình bằng cách loại bỏ các trở ngại hoặc thủ tục dài dòng.

To simplify a process by removing obstacles or lengthy procedures.

Ví dụ

The government cut through the red tape for social housing projects.

Chính phủ đã cắt giảm thủ tục cho các dự án nhà ở xã hội.

They did not cut through the red tape during the charity event.

Họ đã không cắt giảm thủ tục trong sự kiện từ thiện.

Can we cut through the red tape for faster social services?

Chúng ta có thể cắt giảm thủ tục để dịch vụ xã hội nhanh hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut through the red tape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut through the red tape

Không có idiom phù hợp