Bản dịch của từ Cybernate trong tiếng Việt
Cybernate

Cybernate (Verb)
Điều khiển (đặc biệt là quy trình công nghiệp) bằng máy móc hoặc máy tính; tự động hóa. cũng không có mục đích: (của một tổ chức) để giới thiệu điều khiển học hoặc tự động hóa.
To control especially an industrial process by machines or computers to automate also without object of an organization to introduce cybernation or automation.
Many companies cybernate their production lines to increase efficiency and reduce costs.
Nhiều công ty tự động hóa dây chuyền sản xuất để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
They do not cybernate customer service, which remains human-driven and personal.
Họ không tự động hóa dịch vụ khách hàng, mà vẫn giữ tính nhân văn.
Do businesses really cybernate their processes to improve productivity effectively?
Liệu các doanh nghiệp có thực sự tự động hóa quy trình để cải thiện năng suất không?
Họ từ
Từ "cybernate" có nguồn gốc từ việc kết hợp "cyber" và "hibernate", ám chỉ quá trình tự động hóa các thao tác trong môi trường mạng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin, để mô tả hành động tạm ngừng hoạt động của một hệ thống hoặc một ứng dụng trong khi không sử dụng. Hiện tại, từ này chưa có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cả cách viết lẫn cách phát âm, và vẫn được sử dụng tương đối đồng nhất trong cộng đồng công nghệ.
Từ "cybernate" được hình thành từ tiền tố "cyber-", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kybernetes" có nghĩa là "người điều khiển" hoặc "người điều hành", kết hợp với động từ "nate" từ tiếng Latinh "natus", có nghĩa là "ra đời" hay "sinh ra". Khái niệm khởi nguồn từ sự phát triển công nghệ thông tin và mạng Internet, hiện nay "cybernate" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoạt động tự động hoặc bất động trong môi trường số. Sự kết hợp này phản ánh tính chất điều khiển và kiểm soát trong không gian ảo.
Từ "cybernate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các bối cảnh công nghệ thông tin và nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo, nơi thuật ngữ này mô tả quá trình tự động hóa các hoạt động trên nền tảng mạng. Trong các tình huống phổ biến, "cybernate" thường được đề cập trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận về các ứng dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp