Bản dịch của từ Cybernated trong tiếng Việt
Cybernated
Cybernated (Verb)
Để kiểm soát hoặc quản lý bằng tự động hóa.
To control or manage by automation.
Many factories are cybernated to improve production efficiency and reduce costs.
Nhiều nhà máy được tự động hóa để cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.
Not all jobs can be cybernated due to complex human interactions.
Không phải tất cả công việc đều có thể được tự động hóa do tương tác phức tạp giữa con người.
Are schools being cybernated to enhance learning experiences for students?
Các trường học có đang được tự động hóa để nâng cao trải nghiệm học tập cho học sinh không?
Cybernated (Adjective)
Được vận hành hoặc quản lý bằng công nghệ máy tính.
Operated or managed by computer technology.
Many cybernated systems help manage social media platforms effectively.
Nhiều hệ thống tự động giúp quản lý các nền tảng mạng xã hội hiệu quả.
These cybernated tools do not replace human interaction in social settings.
Những công cụ tự động này không thay thế sự tương tác của con người trong các tình huống xã hội.
Are cybernated applications improving communication in social networks?
Các ứng dụng tự động có đang cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp