Bản dịch của từ Cybernated trong tiếng Việt

Cybernated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cybernated (Verb)

01

Để kiểm soát hoặc quản lý bằng tự động hóa.

To control or manage by automation.

Ví dụ

Many factories are cybernated to improve production efficiency and reduce costs.

Nhiều nhà máy được tự động hóa để cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm chi phí.

Not all jobs can be cybernated due to complex human interactions.

Không phải tất cả công việc đều có thể được tự động hóa do tương tác phức tạp giữa con người.

Are schools being cybernated to enhance learning experiences for students?

Các trường học có đang được tự động hóa để nâng cao trải nghiệm học tập cho học sinh không?

Cybernated (Adjective)

01

Được vận hành hoặc quản lý bằng công nghệ máy tính.

Operated or managed by computer technology.

Ví dụ

Many cybernated systems help manage social media platforms effectively.

Nhiều hệ thống tự động giúp quản lý các nền tảng mạng xã hội hiệu quả.

These cybernated tools do not replace human interaction in social settings.

Những công cụ tự động này không thay thế sự tương tác của con người trong các tình huống xã hội.

Are cybernated applications improving communication in social networks?

Các ứng dụng tự động có đang cải thiện giao tiếp trong các mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cybernated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cybernated

Không có idiom phù hợp